1 |  | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục, 1998. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502298-A0502299 : A0502308-A0502309 : B0400175 : B0400177-B0400183 : B0507631 : B0507805 : B0510431 : B0510471 |
2 |  | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục, 1999. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400205-B0400207 : B0400209-B0400210 : B0400218 : B0400220 : B0502770 : B0507790 : B0510459 |
3 |  | Thực hành giải tóan: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Dương Thụy.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 412tr.; 21cm |
4 |  | Tóan phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502264-A0502266 : B0500834 : B0510425 : B0510437-B0510438 |
5 |  | Toán nâng cao lớp 5. tII: Các kiến thức cần ghi nhớ/ Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thụy . - H.: Giáo dục, 1998. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502246-A0502248 : B0502721 : B0510370 : B0510376 : B0510380 : B0510397 : B0510403 : B0512330 |
6 |  | Toán chọn lọc 255 bài số học: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H.: Sở Giáo dục Hà Tây, 1993. - 152tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502270-A0502271 : B0507783 |
7 |  | Thực hành giải toán: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Vũ Dương Thụy chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510130 |
8 |  | Những phương pháp giải toán ở cấp một/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Dương Thụy . - H.: Trường Đại học sư phạm, 1986. - 161tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500596 |
9 |  | Bài tập đại số sơ cấp. tI/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 299tr.; 21m Thông tin xếp giá: : C0501250 : C0501953 |
10 |  | Bài tập đại số sơ cấp. tII/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 152tr.; 21m |
11 |  | Bài tập đại số sơ cấp. tI/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 208tr.; 21m |
12 |  | Sổ tay kiến thức toán trung học cơ sở / Vũ Dương Thụy (ch.b), Vũ Hữu Bình, Tôn Thân . - H.: Giáo dục, 2011. - 397tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517540-A0517541 : B0523242-B0523244 |
13 |  | Tập viết 1. tI/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy . - H.: Giáo dục, 2004. - 44tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0524057 |