1 |  | Mười hai con giáp/ Vũ Ngọc Khánh, Trần Mạnh Thường . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 994tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506380 : B0501192 |
2 |  | Từ điển văn hóa dân gian/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 720tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501746 |
3 |  | Tiên học lễ/ GS.Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 360tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502986 : B0503036 : B0510957-B0510959 : B0511304-B0511307 : B0512557 |
4 |  | Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 419tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503542-A0503544 : A0515985 |
5 |  | Truyện và ký/ Phan Bội Châu; Chương Thâu, Vũ Ngọc Khánh tuyển chọn giới thiệu . - H.: Văn học, 1995. - 236tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503451 |
6 |  | Từ điển văn hóa dân gian/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ . - H.: Văn hóa - thông tin, 2002. - 720tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0504943 |
7 |  | Kho tàng về các ông trạng Việt Nam: Truyện và giai thọai/ GS.Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 546r.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505041-A0505043 : A0505901 : B0504794 : B0509770-B0509771 : B0510905 : B0510907-B0510909 |
8 |  | Chuyện kể địa danh Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2000. - 427tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519581 : B0505904 |
9 |  | Thầy giáo Việt Nam mười thế kỷ/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2000. - 727tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506536-A0506538 : B0505151 : B0505156 : B0505256 : B0512835 |
10 |  | Danh nhân thế giới: Văn học - nghệ thuật, khoa học - kỹ thụât/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 903tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504612 : B0505064 : B0506025 : B0512893 : B0514121 |
11 |  | Đền miếu Việt Nam/ GS.Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H.: Thanh niên, 2000. - 621tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505113-A0505115 : B0505009 : B0507716 : B0509959-B0509961 |
12 |  | Bí quyết giỏi văn/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Giáo dục, 2005. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508823 |
13 |  | Văn học 7. tII/ Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc . - H.: Giáo dục, 1995. - 96tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501813 : C0501818 |
14 |  | Văn học 7. tI/ Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc . - H.: Giáo dục, 1995. - 96tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501814 : C0501817 |
15 |  | Minh triết hồ Chí Minh: góp phần và đạo đức học Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa, 1999. - 532tr.; 19cm |
16 |  | Nhân vật chí Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh ch.b., Bích Ngọc, Minh Thảo . - H. : Văn hóa thông tin , 2009. - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516488 : B0522333-B0522334 |
17 |  | Trò chơi dân gian xứ Nghệ / Thanh Lưu (ch.b.), Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Bá Lương.. . - H.: Thời đại, 2013. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520052 |
18 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.2/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thời đại, 2014. - 611tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500843 |
19 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.3/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thời đại, 2014. - 646tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500735 |
20 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.1/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thời đại, 2014. - 386tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500793 |