1 | | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500350 |
2 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 619tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500774 |
3 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500854 |
4 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 519tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500784 |
5 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 491tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500864 |
6 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 391tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500965 |
7 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500969 |
8 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 279tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500968 |
9 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500964 |
10 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 431tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500958 |
11 | | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 40 năm xây dựng và trưởng thành/ Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2007. - 730tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0510925 |
12 | | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây . Q.2: Truyện kể dân gian / Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương... . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 495tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517740 |
13 | | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Q.1: Tục ngữ, ca dao, vè/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương.. . - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 344tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519881 |
14 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 758tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500859 |
15 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 666tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1500928 |
16 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500956 |
17 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500868 |
18 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501060 |
19 | | Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 767tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501042 |
20 | | Sử thi Mơ Nông. Q.3/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 455tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500891 |
21 | | Sử thi Mơ Nông. Q.4 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 403tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500840 |
22 | | Sử thi Mơ Nông. Q.5/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500895 |
23 | | Sử thi Mơ Nông. Q.6 / Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500837 |
24 | | Sử thi Mơ Nông. Q.8/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500892 |
25 | | Sử thi Mơ Nông. Q.9/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 431tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500932 |
26 | | Sử thi Mơ Nông. Q.2/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500820 |
27 | | Sử thi Mơ Nông. Q.7/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 401tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500821 |
28 | | Sử thi Ra Glai. Q.1/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 761tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500278 |
29 | | Sử thi Ra Glai. Q.2/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 451tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500114 |
30 | | Sử thi Ra Glai. Q.3/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 673tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500181 |