1 |  | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 40 năm xây dựng và trưởng thành/ Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2007. - 730tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0510925 |
2 |  | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây . Q.2: Truyện kể dân gian / Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương... . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517740 |
3 |  | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Q.1: Tục ngữ, ca dao, vè/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương.. . - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519881 |
4 |  | Sự tích thành hoàng làng ở Phú Xuyên, Hà Nội / S.t.: Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễn, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng . - H.: Lao động, 2011. - 364tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519533 |
5 |  | Văn hoá dân gian làng Tri Chỉ / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải . - H.: Lao động,, 2011. - 350tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519702 |
6 |  | Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội)/ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H.: Dân trí, 2011. - 488tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519635 |
7 |  | Văn hóa dân gian Phú Nhiêu/ Lương Đức Nghi, Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 395tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519686 |
8 |  | Sử thi Ra Glai. Q.2/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 451tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500114 |
9 |  | Sử thi Ra Glai. Q.4/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 429tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500159 |
10 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam . t.3 , Địa danh xã hội/ Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 711tr.; 21cm |
11 |  | Sử thi Ra Glai. Q.3/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 673tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500181 |
12 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.2/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500183 |
13 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam, t.1, Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang.../ Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 837tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500196 |
14 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.1/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 593tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500230 |
15 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.3/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 786tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500238 |
16 |  | Sử thi Ra Glai. Q.1/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 761tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500278 |
17 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam, t.1, Địa danh, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi/ Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 570tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500282 |
18 |  | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500350 |
19 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.5/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 357tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500825 |
20 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.1/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 431tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500823 |
21 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1501060 |
22 |  | Sử thi Mơ Nông. Q.2/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500820 |
23 |  | Sử thi Mơ Nông. Q.7/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 401tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500821 |
24 |  | Sử thi Xơ Đăng. Q.1/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 847tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500915 |