1 | | Bài tập đại số cao cấp. tI/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 245tr.; 21mThông tin xếp giá: : C0501952, : GT0514373 |
2 | | Bài tập đại số cao cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 205tr.; 21mThông tin xếp giá: : GT0514380 |
3 | | Cơ sở giải tích tóan học. tII/ Oante Ruđin; Vũ Tuấn dịch . - H.: Giáo dục, 1970. - 181tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501967 |
4 | | Cơ sở giải tích tóan học/ Oante Ruđin; Vũ Tuấn dịch . - H.: Giáo dục, 1970. - 189tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501946 |
5 | | Điện Biên Phủ một góc địa ngục/ B.B. Fall; Vũ Tuấn Thủ dịch . - H.: Công an nhân dân, 2004. - 816tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502012 |
6 | | Giáo án mầm non hoạt động âm nhạc/ Vũ Tuấn Anh, Trần Thị Thu Dung . - H.: Hà Nội, 2009. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514588-9, : B0520739, : B0520741-2, : GT0550354-98 |
7 | | Giáo án mầm non hoạt động âm nhạc/ Vũ Tuấn Anh, Trần Thị Thu Dung . - H.: Hà Nội, 2009. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0551592-601 |
8 | | Giải bài tập Giải tích: Dùng chung trong các trường ĐH, CĐ/ J.Lelong, Ferrand; Nguyễn Xuân Liêm, Vũ Tuấn . - H.: Giáo dục, 1990. - 446tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512215, : B0500727, : GT0512276, : GT0514865-9 |
9 | | Giải tích 12/ Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn . - In lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1997. - 172tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501963 |
10 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511407 |
11 | | Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 183tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511657-8 |
12 | | Giải tích toán học. tII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1977. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500976, : C0501942 |
13 | | Giải tích toán học. tII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502825 |
14 | | Giải tích toán học. tIII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 328tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503108 |
15 | | Giải tích toán học. tIII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 236tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501570, : C0501944, : C0501950, : C0502162 |
16 | | Giải tích tóan học. tII/ Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1988. - 370tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501708, : C0500698 |
17 | | Giải tích tóan học. tII/ Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1977. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500699, : C0500701 |
18 | | Giải tích tóan học. tIII/ Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1977. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500739-40, : C0501291-3, : C0501557-8, : C0501571, : C0501577-80 |
19 | | Những ca khúc quốc tế lời Việt/ Vũ Tuấn Bảo . - H. Thanh niên, 1998. - 73tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502340, : B0512281, : B0512777 |
20 | | Thạch Lam về tác gia và tác phẩm/ Vũ Tuấn Anh,Lê Dục Tú . - H.: Giáo dục, 2001. - 491tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504511-2, : B0502364, : B0504492, : B0504554 |
21 | | Tóan cao cấp A3: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm, Vũ Tuấn, Nguyễn văn Đoành . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 255tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500939, : A0500958, : GT0510124 |