1 |  | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hòang Phê chủ biên . - In lần thứ 2. - H.: Trung tâm từ điển ngôn ngữ, 1992. - 1147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512144 : A0513057 : A0513062 : A0515951 : B0507154 : B0512952 |
2 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0510418 : B0508039 |
3 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512885 |
4 |  | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese Dictionary . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 1992tr.; 27cm |
5 |  | Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese Dictionary/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học . - H: Khoa học xã hội, 2003. - 2421tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509620 |
6 |  | Thuật ngữ sử học, dân tộc học, khảo cổ học Nga Việt/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.Viện Ngôn ngữ học . - H.: Khoa học xã hội, 1970. - 133tr.; 20cm |
7 |  | Động từ trong tiếng Việt/ GS.NGuyễn Kim Thản . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 281tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500404-A0500405 : B0506611 : B0513230 : C0501511 |