1 | | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 389tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507112 |
2 | | Cách mạng tháng tám 1945 những sự kiện lịch sử/ Trần Hữu Đính, Lê Trung Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 453tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0505048, : B0505088, : B0505239 |
3 | | Đại nam nhất thống chí. tI/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 427tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507686-7, : B0505184, : B0505321, : B0505450, : B0505530, : B0515807, : B0515811 |
4 | | Đại nam nhất thống chí. tII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 453tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507684, : A0507688, : B0505183, : B0505208, : B0505326, : B0505417, : B0505495, : B0515803, : B0515814 |
5 | | Đại nam nhất thống chí. tII/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H.: Khoa học và xã hội, 1970. - 397tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502475 |
6 | | Đại nam nhất thống chí. tIII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 466tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507682, : A0507690, : B0505252, : B0505318, : B0505381, : B0505913, : B0505959, : B0515816 |
7 | | Đại nam nhất thống chí. tIV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 430tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507683, : A0507689, : B0505296, : B0505388, : B0505454, : B0505465, : B0505532, : B0515808, : B0515812 |
8 | | Đại nam nhất thống chí. tV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 406tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507685, : A0507691, : B0505282, : B0505389, : B0505413, : B0505466, : B0505488, : B0515804, : B0515810 |
9 | | Đại Nam Thực lục. tI . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1076tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509020 |
10 | | Đại Nam Thực lục. tII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1002tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509022 |
11 | | Đại Nam Thực lục. tIII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1036tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509021 |
12 | | Đại Nam Thực lục. tIV/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1041tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509036 |
13 | | Đại Nam Thực lục. tV/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 940tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509023 |
14 | | Đại Nam Thực lục. tXXXIV, Tự Đức năm thứ 30-33(1877- 880)/ Viện sử học biên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 401tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502683 |
15 | | Đại Nam Thực lục. tXXXV, Tự Đức năm thứ 34 (1881- 1883)/ Viện sử học biên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 411tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502698 |
16 | | Đại Việt địa dư tòan biên/ Nguyễn Văn Siêu . - H.: Văn hóa, 1997. - 576tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504777, : B0505112 |
17 | | Giáo dục Việt Nam thời cận đại/ Phan Trọng Báu . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 209tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511514, : B0513276 |
18 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505560 |
19 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 355tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505034 |
20 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 418tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505044 |
21 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 599tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505420 |
22 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIX/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 739tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512083 |
23 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 566tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505561 |
24 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 569tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505543 |
25 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 561tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505525 |
26 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 517tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505035 |
27 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tX/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 599tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505073 |
28 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 539tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505516 |
29 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505443 |
30 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 538tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505262 |