1 | | Bách thuật giao tiếp/ Nghiêm Việt Anh biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 399tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500626, : A0500629, : B0512877 |
2 | | Chăn nuôi bò thịt/ Lê Việt Anh . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 63tr.; 20cm |
3 | | Địa lý toàn thư. tIII/ Lưu Bá Ôn...;Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 375tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0502109-10, : B0513941 |
4 | | Hai mươi nam nhân Trung Quốc/ Bùi hạnh Cẩn,Việt Anh . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 231tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501790, : A0501932-3, : B0504972, : B0505943 |
5 | | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên/ Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thuý . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 200tr.: ảnh, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900394 |
6 | | Những mẫu câu luyện dịch Việt Anh qua báo chí/ Minh Mẫn . - H.: Thống kê, 2006. - 175tr.; 17cmThông tin xếp giá: : A0510061-3, : B0514772-3 |
7 | | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống/ Bùi Hạnh Cẩn, Minh NGhĩa, Việt Anh . - H.: Văn hoá - thông tin, 2002. - 1150tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519461, : D0703144 |
8 | | Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Anh thông dụng . - 307tr |
9 | | Từ điển hệ thống điện và kỹ thuạt năng lượng Anh - Việt, Việt Anh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002. - 466tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503538, : A0513041-2 |
10 | | Từ điển tiêu chuẩn Việt Anh= Standard pronouncing Vietnamese English dictionary/ Lê Bá Khanh, Lê Bá Kông . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1990. - 398tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506235 |
11 | | Từ điển tục ngữ Hán - Việt/ Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh . - H.: Thế giới, 2002. - 857tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503571-2, : A0513048, : A0513055, : A0516691 |
12 | | Từ điển Việt Anh cơ khí và công trình/ Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2001. - 533tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503584, : A0513043, : A0513056 |
13 | | Từ điển Việt Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - H. Khoa học xã hội, 1993. - 1378tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503586, : A0513069, : A0516702 |
14 | | Từ điển Việt Anh= Vietnamese English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 1173tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513073, : A0516693 |
15 | | Từ điển Việt Anh= Vietnamese English dictionary/ Nguyễn Văn Khôn . - TP.HCM.: TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 1233tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513066 |