1 |  | Phan Đình Phùng nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến(1886 - 1895) ở Nghệ Tĩnh/ Đào Trinh Nhất . - H. Văn hóa Thông tin, 1998. - 269tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501479 : B0511713 : B0513829 |
2 |  | Ba ngàn mẹo vặt trong gia đình/ Dược Lan . - TP.HCM: Thanh niên, 2002. - 660tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0506352 : B0501172 : B0501208 : B0513264 |
3 |  | Văn hóa ứng xử trong giáo dục gia đình/ GS.TS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505793 : A0505795 : B0501536 : B0501735 : B0503023 |
4 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự. tII . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 631tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502812 |
5 |  | Những văn bản pháp luật về Hôn nhân và Gia đình . - H.: Chính trị Quốc gia, 1994. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502884 : B0504259 |
6 |  | Luật Hôn nhân Gia đình và những văn bản hướng dẫn thi hành . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 349tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502839 : A0502889 |
7 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan Ánh . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1998. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506179 : B0502212 : B0502591 : B0507711 |
8 |  | Sắp xếp nhà cửa và tổ chức gia đình: Mẹo vặt trong đời sống gia đình/ Nguyễn Trúc Linh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1999. - 139tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506361 : B0502587 |
9 |  | Nghệ thuật làm cha mẹ: Đáp án cho những khó khăn giữa cha mẹ và con cái trong cuộc sống hiện đại/ BS.Benjamen Spock; Trần Công Diếu dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 367tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505703 : B0503035 : B0503045 |
10 |  | Gia đình và dân tộc/ Nguyễn Thế Long . - H.: Lao động, 1999. - 354tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0505798-A0505799 : B0501559 : B0505214 : B0509799 : B0509804 : B0510026-B0510031 : B0512840 |
11 |  | Từ diển văn hoá gia đình/ Huỳnh Hương và những người khác . - H.: Văn hoá - thông tin, 1999. - 846tr.; 21cm |
12 |  | Văn hoá gia đình với việc hình thành nhân cách trẻ em/ Võ Thị Cúc . - H.: Đại học quốc gia 1997. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507578-A0507581 : B0501574 |
13 |  | Dân số - ké hoạch hóa gia đình: Đề cương bài giảng lớp đào tạo cử nhân chính trị/ Viện Chính trị quốc gia TP.HCM. Khoa Tâm lý - Xã hội học . - TP.HCM.: [Học viện chính trị quốc gia], 1998 Thông tin xếp giá: : A0502029 |
14 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm |
15 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
16 |  | Tài liệu bồi dưỡng giảng viên cao đẳng sư phạm ngành kinh tế gia đình: Chủ đề bổ sung và cập nhật kiến thức/ Nguyễn Thị Diệu Thảo, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Kim Chi biên soạn . - H. NXBHà Nội, 2005. - 128tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509119 |
17 |  | Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514563-B0514565 |
18 |  | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514551-B0514553 |
19 |  | Nội dung và phương pháp tổ chức rèn luyện nghiệp vụ sư phạm và thực tập sư phạm môn Công nghệ- phần kinh tế gia đình: Sách trợ giúp giáo vien cao đẳng Sư phạm/ Lê Thị Thuỳ Vân . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 227tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510857-A0510861 : B0516176-B0516181 : B0516462-B0516463 : B0516465 |
20 |  | Luật hôn nhân và gia đình và những biên bản có liên quan . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 339tr.; 19cm |
21 |  | Phương pháp dạy học kinh tế gia đình: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ ThS. Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510635-A0510636 : B0516692-B0516694 : GT0544403-GT0544447 |
22 |  | Giáo dục gia đình: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm/ Dương Thuỳ Miên . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510979-A0510983 : B0516894-B0516895 : B0516897-B0516902 : B1500911 |
23 |  | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành:Kinh tế gia đình: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm- Trao đổi kinh nghiêm/ Phan Thị Khánh An(chb.),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 277tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511209-A0511213 : B0517518 : B0517520-B0517527 |
24 |  | Tìm hiểu nội dung cơ bản của luật hôn nhân và gia đình sửa đổi năm 2000/ aNguyễn Ngọc Điệp . - H.: Phụ nữ, 2000. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519175 : D0702125 |