1 | | 125 đề toán hay hoá đại cương hoá vô cơ/ Huỳnh Bé . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2000. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507300, : B0512468, : B0521654 |
2 | | Bài tập đại số đại cương/ PTS.Mỵ Vinh Quang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 193tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500593, : A0500951, : B0513338, : B0521637 |
3 | | Bài tập hình học cao cấp/ Nguyễn Mộng Hy . - H. : Giáo dục, 2001. - 370tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500977 |
4 | | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương/ Nguyễn Đức Chung . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 299tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507296, : GT0519166-79, : GT0519181-9 |
5 | | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương: Có lời giải/ Nguyễn Đức Chung . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512064-6, : B0518403 |
6 | | Bài tập vật lý đại cương. tI, Cơ - Nhiệt/ Lương Duyên Bình (chb.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 195tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0535791-8, : GT0535800-12, : GT0535814-7, : GT0535819-22, : GT0535825-35 |
7 | | Bài tập vật lý đại cương. tIII, Quang học, vật lý lượng tử/ Lương Duyên Bình . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 211tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500538, : GT0512945, : GT0518129-49 |
8 | | Cơ sở lý thuyết hoá đại cương: Phần các quá trình hóa học/ Chu Phạm Ngọc Sơn, Đặng Văn Thành . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Đại học khoa học tự nhiên Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 203tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0512046-7, : B0511656 |
9 | | Cơ sở lý thuyết hoá đại cương: Phần cấu tạo chất/ Chu Phạm Ngọc Sơn, Đinh Tấn Phúc . - TP.HCM: Đại học khoa học tự nhiên Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 269tr.; 20cm |
10 | | Đại cương lịch sử thế giới cận đại, tI/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 359tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501571-4, : B0505116, : B0505309 |
11 | | Đại cương lịch sử thế giới cận đại, tII/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501562-4, : B0505278, : B0505335, : B0513051 |
12 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam: TII: 1858 - 1945/ GS.Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 383tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512895, : GT0527778-9, : GT0527781-99, : GT0527801-2 |
13 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam: Toàn tập thời nguyên thủy đến năn 2000/ GS.Trương Hữu Quýnh, GS.Đinh Xuân Lâm, PGS.Lê Mậu Hãn . - Tái bản lần 5. - H.: Giáo dục, 2002. - 1175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501976-7, : B0504768, : B0504780 |
14 | | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500394-5, : B0513278 |
15 | | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500444 |
16 | | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500434, : B0513275 |
17 | | Đại số cao cấp. tII: Đại số đại cương/ Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục, 1977. - 172tr.; 21mThông tin xếp giá: : C0501289-90 |
18 | | Đại số đại cương : Giáo trình Cao đảng Sư phạm / Hòang Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H. : Giáo dục, 2003. - 198tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500960 |
19 | | Đại số đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2000. - 196tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0400027 |
20 | | Địa chất học đại cương địa chất học lịch sử: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500086-7, : B0500351-3, : GT0501306-18, : GT0501320-31, : GT0501333-5, : GT0501337-50 |
21 | | Hoá học đại cương: Dành cho sinh viên không thuộc ngành hoá/ Trương Thanh Tú, Lâm Ngọc Thiềm . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 433 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300076 |
22 | | Hóa đại cương. tI/ Nguyễn Minh Châu . - H: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0519362-7 |
23 | | Hóa đại cương. tI/ René Didier . - Tái bản lần thứ 1. - H: Giáo dục, 1997. - 167tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0519368-87 |
24 | | Hóa đại cương. tII/ René Didier . - H: Giáo dục, 1996. - 172tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0519388-419 |
25 | | Hóa đại cương. tIII/ René Didier . - H: Giáo dục, 1997. - 119tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0519420-57 |
26 | | Hóa đại cương/ Nguyễn Đức Chung . - H: Giáo dục, 1996. - 304tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0553058 |
27 | | Hóa đại cương/ Nguyễn Đức Chung . - H: Giáo dục, 1999. - 289tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512051-3, : GT0519250-1, : GT0519253-67, : GT0519269-81, : GT0519283-5, : GT0519287-300 |
28 | | Hóa đại cương/ PGS.PTS. Phạm Văn Nhiên . - H: Giáo dục, 1998. - 195tr.; 20cm |
29 | | Hóa học đại cương. tI. Cấu tạo chất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Thành Huế . - H.: Giáo dục, 2000. - 316tr. 27cmThông tin xếp giá: : A0501650 |
30 | | Hóa học đại cương. tII, Cơ sử lý thuyết các quá trình hóa học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hải Hiệp, Vũ Ngọc Ban . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 312tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500128-9, : B0500412-3, : GT0502076-8, : GT0502080-106, : GT0502108-13, : GT0502115-20 |