1 | | Bài tập tuyển chọn sinh học lớp 10-11-12. tII: Giúp ôn luyện thi tốt nghiệp THPT,Thi học sinh giỏi/ Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2001. - 172tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0501019-20, : B0511745, : B0512833 |
2 | | Chính sách giáo dục đại học cải tiến và trách nhiệm xã hội: Hướng dẫn công tác đánh giá chất lượng trường đại học từ bên ngoài/ A.I.Vroeijenstijn;Nguyễn Hội nghĩa . - TP.Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia, 2002. - 195tr.; 16cmThông tin xếp giá: : A0514866-7 |
3 | | Chuẩn đầu ra trình độ đại học khối ngành sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông: Dự án phát triển giáo viên THPT&TCCN - Vụ Giáo dục Đại học . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 200tr.: bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500341, : B1500207-9 |
4 | | Chương trình đào tạo tích hợp - Từ thiết kế đến vận hành/ Nguyễn Hữu Lộc, Phạm Công Bằng, Lê Ngọc Quỳnh Lam . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 322tr.: bảng, biểu đồ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500392, : B1500265 |
5 | | Diễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam"đổi mới giáo dục đại học và hội nhập quốc tế"= International forum on vietnam education.../ Hội đồng Quốc gia Giáo dục Việt Nam . - H.: Giáo dục, 2005. - 440tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509199 |
6 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường Đại học Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Quản lý giáo dục / Nguyễn Thị Xuân Nhị . - Huế, 2014. - 97tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500019 |
7 | | Địa lý kinh tế việt Nam/ Lê Thông . - H.: NXBHà Nội, 1997. - 233tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0553088, : GT0555543-57, : GT0555603-21 |
8 | | Địa lý kinh tế việt Nam/ Nguyễn Quang Thái . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0527780, : GT0527800, : GT0527880, : GT0553135, : GT0555668-89 |
9 | | Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200012, B2200535 |
10 | | Giải toán khảo sát hàm số: Luyện thi đại học dành cho học sinh các lớp chuyên chọn/ Nguyễn Anh Trường . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1996. - 472tr.; 21cm |
11 | | Giờ học đảo ngược = Flipped learning: A guide for higher education faculty/ Robert Talbert ; Giới thiệu: Jon Bergmann ; Dịch: Vũ Thuý Nga, Hoàng Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 419tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200100, B2200238-41 |
12 | | Hành trình đến nền giáo dục mở: Mở để học - học để mở, để trở thành người có trách nhiệm/ Cao Văn Phường . - H.: Văn học, 2015. - 480tr.: ảnh; 24cmThông tin xếp giá: : A1500698-9, : B1500843-5 |
13 | | Hướng dẫn dạy và học trong giáo dục đại học: Tài liệu tham khảo dành cho Giáo viên và sinh sinh . - 273tr |
14 | | Hướng dẫn thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra/ Đoàn Thị Minh Trinh (ch.b.), Nguyễn Hội Nghĩa . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 220tr.: bảng, hình vẽ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500393, : B1500266 |
15 | | Kết quả và thành quả 5 năm áp dụng CDIO tại ĐHQG - TPHCM(2010 - 2014): Đào tạo theo CDIO, từ thí điểm đến đại trà . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 167tr.: ảnh, bảng; 25cmThông tin xếp giá: : A1500396, : B1500269 |
16 | | Kiến thức ôn tập và kinh nghiệm làm bài thi đạt điểm 10 môn toán. Q. Hạ/ Nguyễn Phú Khánh . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 327tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518173, : B0523851-3 |
17 | | Kiến thức ôn tập và kinh nghiệm làm bài thi đạt điểm 10 môn toán. Q. Thượng/ Nguyễn Phú Khánh . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 382tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518174, : B0523854-6 |
18 | | Life skills for the student-athlete / Scott Street . - Boston... : McGraw-Hill, 2008. - 291tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0516736 |
19 | | Lí luận dạy học Đại học / Đặng Vũ Hoạt, Hà Thị Đức . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 196tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515462-3, : B0520988-90 |
20 | | Luật giáo dục đại học . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012. - 75tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0524051-2 |
21 | | Luật giáo dục đại học: Có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2013 . - H.: Hồng Đức, 2012. - 154tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0523858 |
22 | | Một số tư liệu về đổi mới giáo dục đại học Việt Nam - Giai đoạn 1987 - 1997/ Lê Viết Khuyến, Văn Đình Ưng tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 2017. - 779tr.: bảng, sơ đồ, 24cmThông tin xếp giá: 150000: A1900118 |
23 | | Năng lực và tư duy sáng tạo trong giáo dục đại học/ Trần Khánh Đức . - H.: Đại học Quốc gia, 2015. - 306tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : B1500910 |
24 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình trường cao đẳng cộng đồng đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội địa phương ở Việt Nam / Nguyễn Huy Vị . - H., 2008. - 307tr., 30cmThông tin xếp giá: : LA1500008 |
25 | | Những vấn đề chiến lược phát triển giáo dục trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá Giáo dục đại học: Kỷ yếu hội thảo/ Bộ Giáo dục và đào tạo. Viện nghiên cứu phát triẻn giáo dục - Vụ Đại học . - H.: Giáo dục; 1998. - 146tr.; 28cmThông tin xếp giá: : C0503099 |
26 | | Phương pháp học tập nghiên cứu của sinh viên cao đẳng đại học/ Nguyễn Trung Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500601-4, : A0500606, : A0500610, : A0500641, : A0500660 |
27 | | Phương pháp học tập, nghiên cứu của sinh viên cao đẳng - đại học/ PTS.Phạm Trung Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0502769, : B0503005 |
28 | | Quản lý chất lượng giáo dục đại học/ Phạm Thành Nghị . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 287tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506456-8, : B0502570 |
29 | | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường đại học và cao đẳng/ Phạm Thành Nghị . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 265tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506459-60, : B0502730 |
30 | | Quản lý đào tạo theo hệ thống tín chỉ trong các trường đại học địa phương ở Việt Nam : LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.14 / Trần Văn Chương . - H., 2016. - 182tr.: minh họa, 30cmThông tin xếp giá: : LA1500010 |