1 |  | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 112tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501883 : GT0525929 |
2 |  | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 64tr; 24cm |
3 |  | Xác lập cơ sở cho đạo đức: Đối thoại của Mạnh Tử với một Triết gia Khai Sáng/ Francois Jullien, Hoàng Ngọc Hiến dịch . - Đà Nẵng.: NXB Đà Nẵng, 2000. - 286tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503163-A0503164 |
4 |  | Lão Tử đạo đức kinh/ Thu Giang, Nguyễn Duy Cần dịch . - H.: Văn học, 1995. - 392tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501719 |
5 |  | Lão Tử tinh hoa/ Thu Giang ,Nguyễn Duy Cần . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 253tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506363-A0506364 : B0510023-B0510025 |
6 |  | Cổ học tinh hoa/ Nguỹen Văn Ngọc, Trần lê Nhân . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 422tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506350-A0506351 : A0506365 : B0507664 |
7 |  | Hỏi đáp về đạo đức học/ PTS.Trần Hậu Kiêm chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507340 |
8 |  | Đạo đức học/ Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng . - H.: Giáo dục, 1998. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510116 |
9 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 7/ Trần Văn Chương, Trần Doanh . - H.: Giáo dục, 2000. - 56tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501620 |
10 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 7/ Trần Văn Chương, Trần Doanh . - H.: Giáo dục, 1996. - 56tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501617-C0501618 |
11 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Trần Văn Chương, Vũ Quang Hảo . - H.: Giáo dục, 1998. - 68tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501616 |
12 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Sinh Huy, Đặng Thúy Anh . - H.: Giáo dục, 1994. - 76tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501619 |
13 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 10/ Dương Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H.: Giáo dục, 2001. - 72tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501615 |
14 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 11/ Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thế . - H.: Giáo dục, 2001. - 124tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501614 |
15 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 12/ Nguyễn Tiến Cường.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 146tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501613 |
16 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Sinh Huy, Đặng Thúy Anh . - H.: Giáo dục, 2000. - 76tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501622 |
17 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 6/ Đặng Thúy Anh . - H.: Giáo dục, 1998. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501624 |
18 |  | Lão Tử đạo đức huyền bí/ Giáp Văn Cường dịch . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 268tr.; 21cm. - ( Bách khoa tòan thư ) Thông tin xếp giá: : B0513102 |
19 |  | Giáo dục công dân 6 / Hà Nhật Thăng ch.b . - H. : Giáo dục , 2002. - 59tr. ; 24cm |
20 |  | Phương pháp và tư liệu giảng dạy môn giáo dục công dân/ Lê Đức Quảng . - H.: Giáo dục, 1998. - 136tr; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0519898-GT0519936 |
21 |  | Giáo dục công dân 6: Sách Giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 111tr; 24cm |
22 |  | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr; 24cm |
23 |  | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr; 24cm |
24 |  | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr; 24cm |