1 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. tII: 1930 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 345tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500191 : B0504746 : B0504749 |
2 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1931. tIII . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 458tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500192-A0500193 : B0504744 : D0702561-D0702563 |
3 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1932-1934. tIV . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 540tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500198 : B0504731 : B0504745 : D0702565 |
4 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1935. tV . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 518tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500199 : B0504710-B0504711 : D0702564 |
5 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1954. tXV . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 616tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500194 : B0504759 : B0504763 |
6 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1949. tX . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 440tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500195 : B0504716-B0504717 : D0702574 |
7 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1950. tXI . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 736tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500201 : B0504726-B0504727 |
8 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1951. tXII . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 788tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500200 : B0504724-B0504725 |
9 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1952. tXIII . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 572tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500197 : B0504714-B0504715 |
10 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1953. tXIV . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 713tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500196 : B0504712-B0504713 |
11 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1961. tXXII . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 816tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500203 : B0504733 : B0504742 : D0702586 |
12 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1963. tXXIV . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 1032tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500219 : B0504732 : B0504750 : D0702588 |
13 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1965. tXXVI . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 749tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500222 : B0504737 : B0504774 |
14 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1967. tXXVIII . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 597tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500223 : B0504738 : B0504767 |
15 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1966. tXXVII . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 469tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500224 : B0504739 : B0504773 |
16 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1968. tXXIX . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 738tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500225 : B0504766 : B0515746 : D0702593 |
17 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1948. tIX . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 512tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500228 : B0504718-B0504719 : D0702573 |
18 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1958. tXIX . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 752tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500218 : B0504756 : B0504760 : D0702583 |
19 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1964. tXXV . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 790tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500220 : B0504769 : B0504775 |
20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1945-1947. tVIII . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 486tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500227 : B0504720-B0504721 |
21 |  | Lịch sử Đảng Công sản Việt Nam: Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng/ PTS.Lê Mậu Hãn.. . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 348tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500255-A0500256 : B0500399-B0500401 : GT0503493-GT0503500 : GT0503503 : GT0503505-GT0503506 : GT0503508-GT0503510 : GT0503512-GT0503514 : GT0503518-GT0503519 : GT0503521-GT0503522 : GT0503524-GT0503527 : GT0503529-GT0503536 : GT0503538-GT0503541 : GT0503543 : GT0503546-GT0503548 : GT0503550 : GT0503552 : GT0503554 : GT0503556-GT0503560 : GT0503562-GT0503563 : GT0503566-GT0503567 : GT0503569 : GT0503573-GT0503575 : GT0503578-GT0503582 : GT0503584-GT0503589 : GT0503591-GT0503592 : GT0503594 : GT0503600-GT0503604 : GT0503606 : GT0503608-GT0503614 : GT0503616 : GT0503621 : GT0503623-GT0503624 : GT0503628-GT0503632 : GT0503634-GT0503635 : GT0503637-GT0503642 : GT0503644-GT0503646 : GT0503648-GT0503655 : GT0503657-GT0503660 : GT0503662-GT0503665 : GT0503668-GT0503670 : GT0503672-GT0503674 : GT0503676-GT0503678 : GT0503680 : GT0503682-GT0503685 |
22 |  | Lịch sử Đảng Công sản Việt Nam Giáo trình/ GS. Nguyễn Văn Phùng.. . - Tái bản úngửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 468tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500253-A0500254 : B0500402-B0500404 |
23 |  | Tìm hiểu tư tưởng văn hóa thẩm mỹ và nghệ thuật của Đảng trong thời kỳ đổi mới/ GS.Đỗ Huy, Nguyễn Chương Nhiếp . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505762-A0505764 : B0501538 : B0501546 : B0502024 : B0502043 : B0510209 |
24 |  | Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 157tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502017 : B0510148 |