1 | | Giải pháp thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào tỉnh Phú Yên: Luận văn thạc sĩ kinh tế/ Nguyễn Hồng Chung . - Đà Nẵng, 2012. - 96tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500026 |
2 | | Đầu tư công, đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế: Lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Nguyễn Anh Phong, Nguyễn Thị Thuỳ Liên.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 361tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200144, B2200558 |
3 | | Extraordinary popular delusions and the madness of crowds and confusión de confusiones / Ed.: Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons, 1996 . - 214tr.; 23cmThông tin xếp giá: : A0515164-6 |
4 | | Frank Mckinney's maverick approach to real estate success : How to Can go from a 50,000 fixer-Upper to a 100 million Mansion / Frank McKinney . - America: John Wiley & Sons , 2005. - 253tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515365-6 |
5 | | Hợp tác đầu tư quốc tế về sản xuất và dịch vụ/ Thế Đạt . - H.: Lao động, 1997. - 127tr.; 19cm |
6 | | Lập dự án đầu tư: Giáo trình/ Nguyễn Bạch Nguyệt . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 502tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512324-5, : B0518666-8 |
7 | | Lập và thẩm định dự án đầu tư / Đinh Thế Hiển . - H.: Kinh tế, 2015. - 419 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2400040 |
8 | | Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 1996. - 38tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519186, : B0525287 |
9 | | Luật khuyến khích đầu tư trên nước ( sửa đổi) . - H. Chính trị quốc gia, 1998. - 35tr.; 19cm |
10 | | Phân tích và đầu tư chứng khoán: Giáo trình/ Hoàng Văn Quỳnh, Nguyễn Đăng Nam . - H.: Tài chính, 2009. - 455tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513817-8, : B0520025-7, : GT0549822-37, : GT0549966-9 |
11 | | Quản trị dự án đầu tư: Hướng dẫn bài tập/ Đặng Minh Trang . - H.: Giáo dục, 1999. - 160tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0519148, : A0519332, : B0525476 |
12 | | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn . - H.: Tài chính, 2023. - 239 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400038, B2400133-4 |
13 | | Quản trị hợp tác đầu tư/ Đặng Minh Quang . - H.: Giáo dục, 1999. - 160tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0702169-70 |
14 | | Real estate finance and investment/ William B. Brueggeman, Jeffrey D.Fisher . - Twelfth edition. - New York: The McGrow Hill Companies, 2005. - 639tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511484, : B0517349, : B0517353 |
15 | | SuperCash : The new hedge fund capitalism / James Altucher . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 211tr. ; 24cm, Thông tin xếp giá: : A0516774 |
16 | | The little book of value investing / Christopher H. Browne . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 180tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : A0516750, : B0522529 |
17 | | Thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán: Giáo trình/ Hoàng Văn Quỳnh . - H.: Tài chính, 2009. - 366tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513800, : A0513816, : B0520022-4, : GT0549946-65 |