1 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500092-A0500093 : B0500360-B0500361 : GT0501441-GT0501443 : GT0501445-GT0501450 : GT0501452-GT0501469 : GT0501471-GT0501478 : GT0501480-GT0501483 : GT0501485 |
2 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lý của trái đất/ Nguyễn Kim Chương.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 258tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500130-A0500131 : B0500415-B0500417 : GT0502121-GT0502123 : GT0502125-GT0502128 : GT0502130-GT0502132 : GT0502135-GT0502136 : GT0502138-GT0502140 : GT0502142-GT0502143 : GT0502145-GT0502153 : GT0502155-GT0502161 : GT0502163-GT0502165 |
3 |  | Thực điạ địa lý tự nhiên: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Khánh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 118tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500132-A0500133 : B0500418-B0500419 : GT0502166-GT0502191 : GT0502193-GT0502205 : GT0502207-GT0502210 |
4 |  | Địa lí tự nhiên đại cương 2 khí quyển và thủy quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hòang Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500173-A0500174 : B0500478-B0500480 : GT0503066-GT0503079 : GT0503081-GT0503103 : GT0503105-GT0503110 |
5 |  | Bản đồ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lâm Quang Dốc . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 261tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500189-A0500190 : B0500502 : B0500504 : GT0503381-GT0503420 : GT0503422-GT0503425 |
6 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 253tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501010 : B0501025-B0501026 : B0504770 : B0504772 |
7 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 3 thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lý của trát đất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Kim Cương,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501031 : B0501034 : B0501038 : B0513931 |
8 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 2 khí quyển và thủy quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hòang Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 227tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500982 : B0501013 : B0501016 : B0505349 |
9 |  | Thực địa địa lý tự nhiên: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Khánh,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 118tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504949-A0504950 : B0500986 : B0500990 : B0501001 : B0501006 : B0501018 : B0514241 |
10 |  | Địa lý 8/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501768 : A0502134 |
11 |  | Địa lý 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502088-A0502089 |
12 |  | Địa lý 7/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 191tr.; 24cm |
13 |  | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 227tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525057 |
14 |  | Thiết kế bài giảng Địa lý 7. tI: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang . - H.: Giáo dục, 2003. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505304 |
15 |  | Địa lý đó đây/ Diêu Đại Quân.. . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 453tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502039 : B0525799 |
16 |  | Du lịch ba miền. tI, Đất phương nam/ Bửu Ngôn . - Tái bản có bổ sung. - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502055-A0502057 : B0505001 : B0505469 : B0505914 |
17 |  | Hai mươi năm tham quan nước Mỹ/ Phi Bằng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 404tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0502030 : B0505408 : B0505499 |
18 |  | Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. tI, Phần đại cương/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H.: Giáo dục, 2000. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501721 : GT0527861-GT0527879 : GT0527881-GT0527888 : GT0527890 |
19 |  | Hướng dẫn ôn tập, trả lời câu hỏi...môn địa lý: Tài liệu giúp học sinh ôn thi Tú tài và luyện thi Đại học/ Phạm Xuân Hậu, Đặng Quang Quỳnh . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 298tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501705 : B0505294 |
20 |  | Sổ tay các nước trên thế giới/ Y Nhã LST . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 549tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502058-A0502060 : B0505218 : B0525710 |
21 |  | Địa lý các tỉnh và Thành phố Việt Nam. pI, Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng/ Lê Thông . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 308tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502027 |
22 |  | Địa lý các tỉnh và Thành phố Việt Nam. tII, Các tỉnh vùng Đông Bắc/ PGS.TS.Lê Thông.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 380tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502035 : B0511802 |
23 |  | Địa lý các tỉnh và Thành phố Việt Nam. tIII, Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ/ TS.Lê Thông.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502051 : B0511818 |
24 |  | Địa lý các tỉnh và Thành phố Việt Nam. tIII, Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ/ PGS.TS.Lê Thông.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502050 |