1 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.2, Địa lý/ Hoàng Thiếu Sơn ch.b., Hoàng Khắc Tuyên, Nguyễn Hữu Quỳnh,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 371tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517303 |
2 | | Bản đồ học/ Lâm Quang Dốc,Phạm Ngọc Đĩnh,Lê Huỳnh . - H.: Đại học sư phạm, 1995. - 202.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501763-4, : B0505461 |
3 | | Bản đồ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lâm Quang Dốc . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 261tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500189-90, : B0500502-4, : GT0503381-425 |
4 | | Bản đồ học: Giáo trình đào tạo Giáo viên THCS hệ CĐSP/ PGS.PTS.Lê Huỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 159.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501783-6, : B0505311 |
5 | | Bộ môn địa lý: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Trần Văn Thắng, Lê Năm . - Huế.: Đại học Huế, 1995. - 115tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500329-30 |
6 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 7. qI: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 271tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504976, : A0504980 |
7 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 7. qII: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 303tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504986-7 |
8 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 8. qI: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 475tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504982-3 |
9 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 8. qII: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 475tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504988-9 |
10 | | Các nước Tây âu/ Vài nét về địa lý knh tế xã hội/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 160tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0501271-3, : B0505254, : B0510802-6, : B0514204 |
11 | | cơ sở địa lý tự nhiên: Giáo trình/ Đặng Duy Lợi, Lê Thị Hợp . - H.: Đại học Sư phạm, 1995. - 110tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0527850-1, : GT0527853 |
12 | | Danh thắng Đông Nam Á/ Ngô Văn Doanh . - H.: Lao Động, 2001. - 366tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502037, : B0505460, : B0514101 |
13 | | Du lịch ba miền. tI, Đất phương nam/ Bửu Ngôn . - Tái bản có bổ sung. - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 173tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502055-7, : B0505001, : B0505293, : B0505469, : B0505914 |
14 | | Du lịch ba miền. tII, Về miền trung/ Bửu Ngôn . - H.: Trẻ, 1999. - 171; 19cmThông tin xếp giá: : B0505457 |
15 | | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh . - Tái bản lần thứ hai. - Huế: NXB Thuận Hóa, 2012. - 388tr.: bản đồ; 24cmThông tin xếp giá: : A0518125-6, : B0523800-2 |
16 | | Đất và người duyên hải miền trung . - TP.HCM.: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 253tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A0502135 |
17 | | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí , 2010. - 247tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517643 |
18 | | Địa lí học ngày nay/ A.G.Ixatsenko; Đào Trọng Năng dịch . - H.: Giáo dục, 1985. - 170tr; 27cmThông tin xếp giá: : C0502258-9 |
19 | | Địa lí tự nhiên đại cương 2 khí quyển và thủy quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hòang Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 235tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500173-4, : B0500478-80, : GT0503066-103, : GT0503105-10 |
20 | | Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 : Phần khu vực / Đặng Duy Lợi ch.b . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 146tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510365-6, : B0515715, : B0515726, : B0515730, : GT0541896-904, : GT0541906-17, : GT0541919-40 |
21 | | Địa lý 6/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H.: Giáo dục, 2002. - 87tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524797, : GT0524801 |
22 | | Địa lý 6/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0530236 |
23 | | Địa lý 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 107tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534451, : GT0534462, : GT0534468 |
24 | | Địa lý 7/ Nguyễn Dược, Phan Huy Xu, Nguyễn Hứu Danh, Mai Phú Thanh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509575, : GT0534550 |
25 | | Địa lý 7/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 191tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524410 |
26 | | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 227tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524346, : GT0525057, : GT0525066 |
27 | | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu, NGuyễn Hứu Danh, Mai Phú Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 228tr.; 24cm |
28 | | Địa lý 8/ Nguyễn Dược và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr; 24cmThông tin xếp giá: : A0506992-3, : GT0504274-317, : GT0504319-20 |
29 | | Địa lý 8/ Nguyễn Dược,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509585-6, : B0514446-7, : GT0534704-48 |
30 | | Địa lý 8/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501768, : A0502134, : B0505313, : B0511798, : GT0524578-94, : GT0525181-6 |