1 |  | Đọc ghi nhạc. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hòang Thông . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 267tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500167-A0500168 : B0500469-B0500471 : GT0502931-GT0502948 : GT0502950-GT0502952 : GT0502954-GT0502965 : GT0502967-GT0502973 |
2 |  | Nghệ thuật đọc diễn cảm/ Vũ Nho . - H.: Thanh niên, 1999. - 117tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504120-A0504122 : B0502563 : B0510833-B0510835 : B0510896 : B0512605 |
3 |  | Tính dân tộc trongÂm nhạc Việt Nam/ Hà Huy Giáp.. . - H.: Văn hóa, 1976. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502331 |
4 |  | Reading with Understanding: Intermediate Book one/ J.B. Heaton, K.Methoid . - America, 1994. - 66tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508121 : B0506531 : B0506656 : B0506683 : B0506855 : B0511950 : B0511953 |
5 |  | Effective reading: Reading skills for advanced students/ Simon Greenall, Michael Swan . - Australia: Cambridge University Press, 1993. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506228-A0506229 : B0506410 : B0506417 : B0511189 |
6 |  | Effective reading= Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: Reading skills for advanced students/ Simon Greenall, Michael Swan . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506226-A0506227 : B0506414 : B0506771 : B0506789 : B0511186-B0511188 |
7 |  | Reading 1/ Simon Greenall, Diana Pye . - New York: Cambridge University Press, 1991. - 88tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0508116-A0508118 : B0506262 : B0506533 : B0506551 : B0511973 |
8 |  | Reading 2 = Rèn luyện kỹ năng đọc tiếng anh/ Simon Greenall, Diana Pye . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508108-A0508109 : A0508112 : A0508114-A0508115 : B0506520 : B0506528 : B0506532 : B0506552 : B0506570-B0506573 |
9 |  | Reading 3/ Simon Greenall, Diana Pye . - New York: Cambridge University Press, 1992. - 90tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0508110-A0508111 : B0506523 : B0506558 : B0506562-B0506563 |
10 |  | Reading 4/ Simon Greenall, Diana Pye . - New York: Cambridge University Press, 1993. - 90tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506524 : B0506536 |
11 |  | The Heinle and Heinle TOEFL test assistant: Reading/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 133tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506258 : B0506290 : B0506429 : B0506437 : B0506441 : B0506457 : B0506537 : B0511852 |
12 |  | Between the lines/ Jean Zukowski/Faust và những người khác . - America: Holt,Rinehart and Winston, 1983. - 264tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508931 : B0506150 : B0506154 : B0511860 |
13 |  | Reading for Toefl . - America: Educational testing Service, 1987. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506275 |
14 |  | Tự học đọc báo tiếng anh= Exploring Newspapers/ David J.Walker . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 237tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0508007-A0508008 : B0506465 : B0506478 : B0506638 |
15 |  | Thoughts and notions= Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B; High beginning reading practice/ Linda Lee, Barbara Bushby . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508581-A0508582 : B0506902 : B0507201 : B0513313 : B0514198-B0514199 : B0515457 |
16 |  | Reading with understanding. qII/ J.B.Heaton,K.Methold . - Japan: Penerbit Kanisius, 1973. - 75tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506412-B0506413 |
17 |  | Expanding reading skills advanced= Mở rộng kỹ năng đọc hiểu/ Linda Markstein, Louise Hirasawa . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506237-A0506238 : B0506433-B0506434 : B0506948 |
18 |  | Milestones/ Robert L.Saitz,John M.Kopec . - America: Little,Brown and company Boston Toronto, 1987. - 276tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0508435-A0508442 : B0506521 : B0506529 : B0506541 : B0506567 : B0506575 |
19 |  | Luyện đọc những mẫu chuyện tiếng Anh A= Stories for reading comprehension. qA/ L.A.Hill . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 333tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506548 : B0512014 |
20 |  | Concepts and comments/ Patricia Ackert . - TP.HCM: Đại học Tổng hợp Tp.hồ Chí Minh, 1994. - 225tr.; 20cm. - ( Tủ sách đại học Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : B0506879 : B0513222 |
21 |  | Facts and figures: Basic reading practice/ Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro . - America: Heinle and Heinle publishers, 1994. - 298tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506392 |
22 |  | Cause and effect/ Patricia Ackert . - Tái bản lần thứ 2. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506873 |
23 |  | Luyện đọc và phiên dịch báo chí Anh Mỹ/ Phạm Xuân Thảo biên soạn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506297 |
24 |  | Đọc và dịch tiếng Anh/ Chu Xuân Nguyên . - In lần thứ 4. - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508226-A0508229 : B0506363 : B0506978 : B0506999 : B0511891 |