1 | | Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr. : bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500252 |
2 | | Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500287 |
3 | | Đồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày/ Ma Văn Vịnh s.t., biên dịch, giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 238tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900341 |
4 | | Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải/ Triều Nguyên . - H.: Lao động, 2011. - 481tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519788 |
5 | | Đồng dao Thái - Nghệ An / S.t., dịch, giới thiệu: Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520098 |
6 | | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2010. - 541tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515890 |
7 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em / Trần Thị Ngân, Nguyễn Thị Thu sưu tầm biên soạn . - H. : Văn học , 2009. - 143tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516418-21, : B0522147-52 |
8 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi/ Lèng Thị Lan . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 611tr.: ảnh màu, 21cmThông tin xếp giá: : A1900575 |
9 | | Kho tàng đồng dao Việt Nam / Trần Gia Linh . - H. : Thanh niên , 2011. - 149tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517628 |
10 | | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q.2/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 535tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500272 |
11 | | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q1/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 611tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500065 |
12 | | Thiên tình sử dân tộc Mông Đú & đồng dao dân tộc Tày/ Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa . - H. : Văn hoá thông tin , 2012. - 190tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519537 |
13 | | Tìm hiểu về đồng dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội , 2010. - 380tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516639 |
14 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế . T.6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 524tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517641 |
15 | | Văn hoá dân gian xứ Nghệ . T.1: Ca dao và đồng dao / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá thông tin , 2012. - 1011tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519701 |
16 | | Văn học dân gian Ninh Bình: Nghiên cứu, giới thiệu. Q.4 / Mai Đức Hạnh . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 447tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900353 |
17 | | Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái. Đồng dao Nùng. Đồng dao Tày / Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 267tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519803 |