1 | | Bài giảng sinh lý người và động vật. tI/ GS.Lê Quang Long, Trương Xuân Dung,Tạ Thúy Lan . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 169tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500972, : A0501015-7 |
2 | | Bài giảng sinh lý người và động vật. tII/ GS.Lê Quang Long,Trương Xuân Dung,Tạ Thúy Lan . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 169tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500971, : A0501018 |
3 | | Bách khoa động vật/ George McKay; Lê Thị Oanh dịch, Nguyễn Việt Long hiệu đính . - TP.HCM : Dân trí, 2012. - 256tr.; 31cmThông tin xếp giá: : A0517671-2, : B0523921, : B0523923 |
4 | | Biểu mô . - 231tr |
5 | | Biology/ Peter H.Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - Boton: McGraw-Hill. Higher Education, 2005. - 1238tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515147-51, : A0516836-9, : B0520780-9, : B0522612-8 |
6 | | Cơ sở công nghệ sinh học . t3 , Công nghệ sinh học tế bào / Nguyễn Quang Thạch (ch.b.), Nguyễn Thị Lý Anh,.. . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 548tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516135-6, : B0521914, : B0521981-2 |
7 | | Cơ sở di truyền chọn giống động vật/ Nguyễn Minh Hoàn . - Huế: Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005. - 217tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514332, : A0514704, : B0520408, : B0520433-4 |
8 | | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 335tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519793 |
9 | | Di truyền học đại cương/ Phan Cự Nhân biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 207tr.;21cmThông tin xếp giá: : C0501169, : C0502330 |
10 | | Di truyền học Động vật/ F.B Hutt; GS.TS.Phan Cự Nhân dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 482tr.;24cmThông tin xếp giá: : GT0513815 |
11 | | Di truyền học Động vật/ GS.TS.Phan Cự Nhân . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 235tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0501005-7, : B0500966, : B0500968 |
12 | | Di truyền học quần thể dùng cho các nhà chọn giống động vật/ W. Stahl; Trương Xuân Ngọc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1984. - 268tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500972 |
13 | | Đa dạng động vật: Bài giảng/ Nguyễn Hữu Thiện . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 29tr.; 30cm |
14 | | Định loại động vật không xương sống nước ngọt bắc Việt Nam/ Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái, Phạm Văn Miên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1980. - 372tr.;21cmThông tin xếp giá: : C0501794 |
15 | | Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 430tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : A0517518, : B0523213-4 |
16 | | Động vật 1/ Trần Thị Nguyệt Thu dịch . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 233tr.; 21cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng )Thông tin xếp giá: : A0500318-9, : A0501107, : B0513324 |
17 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tIII, Ong ký sinh trứng họ Scelionidae/ Lê Xuân Huệ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 386tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501045-7, : B0500880, : B0513216 |
18 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tIV, Tuyến trùng ký sinh thực vật=Plant prasitic nematodes/ Nguyễn NgọcChâu,Nguyễn Vũ Thanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 401tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500892, : B0501122, : B0501150 |
19 | | Động vật chí Việt Nam=Fauna of Viet Nam. tIX, Phân lớp/ Nguyễn Văn Khôi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 385tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500897, : B0501127, : B0501141 |
20 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tV, Giáp xác nước ngọt:Tôm,cua.../ GS.TSĐặng Ngọc Thanh,TS.Hồ Thanh Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 239tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500893, : B0501107, : B0501138 |
21 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tVI, Họ ruồi nhà,Họ nhặng/ Tạ Huy Thịnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 334tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500894, : B0501154, : B0513845 |
22 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tVII, Họ Châu chấu, cào cào, Họ Bọ xít Coreidae/ Lưu Tham Mưu, Đặng Đức Khương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 332tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500895, : B0513327, : B0513882 |
23 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tVIII, Sán lá ký sinh ở người và động vật/ Nguyễn Thị Lê . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 387tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500896, : B0501111, : B0501125 |
24 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tX, Cá biển:bộ Cá Cháo, bộ Cá Chình, Bộ Cá Trích, bộ Cá Sữa/ Nguyễn Hữu Phụng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 330tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500898, : B0501142 |
25 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tXI, bộ Ve Vét/ Phan Trọng Cung,Đòan Văn Thụ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 434tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500899, : B0500902, : B0501124, : B0501156 |
26 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tXII, Cá biển: cá Lưỡng Tiêm, cá Sụn, cá Láng Sụn/ Nguyễn Khắc Hường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 424tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500900, : B0501116, : B0501132 |
27 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tI, Tôm biển= Penaeoidea,Nephropoidea,Palinuroidea/ Nguyễn Văn Chung.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500884-7, : B0501160 |
28 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tII, Cá biển: Phân bộ cá bống=Gobioidei/ Nguyễn Nhật Thi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500888-91, : B0513293 |
29 | | Động vật có xương sống. tI/ Trần Gia Huấn, Trần Kiên . - H.: Giáo dục, 1979. - 158tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502448 |
30 | | Động vật có xương sống. tII/ Trần Gia Huấn, Trần Kiên . - H.: Giáo dục, 1979. - 146tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501009 |