1 |  | Kĩ thuật điện tử số/ TS. Đặng Văn Chuyết . - H.: Giáo dục, 2000. - 304tr,; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500355 |
2 |  | Kỹ thuật điện tử/ Lê Phi Yến, Lưu Phú, Nguyễn Như Anh . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 349tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501239 : A0501254 : B0504486 : B0505569 |
3 |  | Kỹ thuật Điện tử 1: Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thế . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501228-A0501229 : GT0517294-GT0517296 : GT0517301 |
4 |  | Kỹ thuật Điện tử 2: Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Đòan Nhân Lộ . - H.: Giáo dục, 2001. - 243tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501230-A0501231 : GT0517318 : GT0517320 : GT0517324-GT0517325 : GT0517330 |
5 |  | Điện tử công suất - Kỹ thuật điện: 100 bài tập và lời giải/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 249tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501044 : B0506056 |
6 |  | Hướng dẫn thí nghiệm mạch điện tử/ Lê Tiến Thường . - TP.HCM: Đại học bách khoa Tp Hồ Chí Minh, 1994. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505579 : B0505669 |
7 |  | Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử. pII: Giáo tình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.NGuyễn Xuân Tứ . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 285tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508466 : A0508713 : B0507377 : B0507381 : B0507398 : GT0506002-GT0506046 |
8 |  | Một số thiết bị điện và điện tử dân dụng. tII: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Ngô Đức Dũng, Nguyễn Hoàng Long . - H.: Vụ Giáo viên, 1993. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500299-C0500303 : C0500598 |
9 |  | Một số thiết bị điện và điện tử thông dụng. tI: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Hà Nội, 1993. - 152tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500311-C0500312 |
10 |  | Căn bản sửa chữa T.V color II: Nguồn Auto Volt, Vi xử lý/ KS.Đỗ Thanh Hải . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 178tr.; 27cm |
11 |  | Căn bản sửa chữa T.V color I: Nguồn Auto Volt, Vi xử lý/ KS.Đỗ Thanh Hải . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 154tr.; 27cm |
12 |  | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1999. - 271tr,; 27cm Thông tin xếp giá: : B0513167 : GT0518150-GT0518165 |
13 |  | Kĩ thuật điện tử 1/ Nguyễn kim Dân, Lê Xuân Thế . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0512027 : GT0517299 |
14 |  | Kĩ thuật điện tử 2/ Đòan Nhân Lộ . - H.: Giáo dục, 2001. - 243tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0512030 |
15 |  | Kỹ thuật điện tử số/ Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0518166-GT0518182 |
16 |  | Điện tử học: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thế Khôi (cb), Hồ Tuấn Hùng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 212tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510617-A0510618 : B0515919 : B0515932 : GT0544358-GT0544402 |
17 |  | Từ điển điện tử và tin học A-V: gàn 3000 thuật ngữ có giải nghĩa/ Lê Khắc Bình, Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Thoại . - H.: Thống kê, 1999. - 1057tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518630 |
18 |  | Hệ thống thông tin Quang - vô tuyến: Giáo trình . - 78tr |
19 |  | Linh kiện điện tử: Giáo trình . - 163tr |
20 |  | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn/ Dương Minh Trí . - In lần thứ 4. - h.: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 592tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517855 |
21 |  | Máy lạnh đại cương: Bài giảng/ Nguyễn Văn Mười . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 30tr.; 29cm |
22 |  | Thiết kế mạch số với VHDL và VERILOG. tII/ Tống Văn On . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2007. - 286tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0511501 : A0512011 : B0516586 : B0516591 |
23 |  | Thiết kế mạch số với VHDL và VERILOG. tI/ Tống Văn On . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2007. - 248tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0511475 : A0511479 : B0516587 : B0516590 |
24 |  | Adobe Indesign CS3: Giáo trình chế bản điện tử/ Trương Trọng Kính . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511434 : A0511443 : B0517431 : B0517447 : B0517451 |