1 | | Ấn Độ qua các thời đại/ Nguyễn Thừa Hỷ . - H.: Giáo dục, 1986. - 131tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505107 |
2 | | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Ấn Độ: Nhiều tác giả/ Nhật Chi tuyển . - H.: Thanh niên, 2008. - 358tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0512098-9, : B0518438-40, : B0525041-2 |
3 | | Hợp tuyển văn học Ấn Độ/ Lưu Đức Trung, Phan Thu Hiền . - H.: Giáo dục, 2000. - 383tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507894-5, : B0502879, : B0502881, : B0502885-6, : B0502932, : B0502938, : B0502976 |
4 | | Kỹ thụât nuôi cá trôi Ấn Độ/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 55tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0701952 |
5 | | Lịch sử triết học Ấn Độ / Thích Mãn Giác . - TP.HCM.: Văn hoá Sài Gòn, 2007. - 427tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512726-7, : B0518777-9 |
6 | | Lịch sử triết học Ấn Độ cổ đại/ Dõan Chính . - H.: Thanh niên, 1999. - 328tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512181-2, : B0512399, : B0512570, : B0518526 |
7 | | Mùa Tôm: Tiểu thuyết đạt giải thưởng viện Hàn Lâm Văn học Ấn Độ 1957/ Thakaghi Xivaxankara Pillai . - In lần thứ 3. - H.: Hội nhà Văn, 1999. - 247tr.; 19mThông tin xếp giá: : A0503709-10, : B0510168-70 |
8 | | Những con đương tâm linh Phương Đông. pI. Những tôn giáo khởi phát từ Ấn Độ/ Theodore M.Ludwig . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 493tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503126-7 |
9 | | Những con đường tâm linh phương đông. pI, Những tôn giáo khởi phát từ Ấn Độ/ Theodore M.Ludwig . - H.: Văn hóa, 2000. - 493tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505792, : B0505822, : B0505842, : B0506991, : B0510019-20 |
10 | | Sử thi Ấn Độ: tI, Mahabharata/Phan Thu Hiền . - H.: Giáo dục, 1999. - 350tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505937, : B0504639, : B0507738 |
11 | | Tư tưởng giải thoát trong triết học Ấn Độ/ Doãn Chính . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 185tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503207-8, : B0512647, : B0513321 |
12 | | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503138-9, : B0505738, : B0505751, : B0505763 |