1 |  | Cơ sở tự động hóa. tI/ TS.Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 2000. - 271tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0500606 : B0500608 |
2 |  | Tâm lý học hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học/ Phan Trọng Ngọ chủ biên . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 242tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500611 : A0500630 : B0512594 : B0512902 |
3 |  | Sinh học phân tử: Khái niệm, phương pháp, ứng dụng/ Hồ Huỳnh Thùy Dương . - H.: Giáo dục, 1997. - 301tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0500983-A0500987 : B0501110 : B0501137 : B0510613 : B0510646 : B0511402 : B0513851 |
4 |  | Cách ứng xử giữa vợ chồng/ Ánh Nga . - Đồng Tháp, NXB Đồng Tháp, 1995. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500656 |
5 |  | Tiến trình thành nhân/ Carl Rogers,TS.Tô Thị Ánh và Vũ Trọng Ứng dịch . - TP.Hồ Chí Minh.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1992. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500619 |
6 |  | Hướng dẫn thực hành thiết kế, lắp đặt điện nhà/ Trần Duy Phụng . - Đà Nẵng. NXB Đà Nẵng, 1998. - 246tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501236 : B0505602 : B0505611 : B0505814 |
7 |  | Lưới điện và hệ thống điện. tI/ Trần Bách . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 343tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501255-A0501257 : B0505645 : B0505678 |
8 |  | Nhà máy điện và trạm biến áp, Phần Điện/ Trịnh Hùng Thám.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 276tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501224-A0501225 : B0505606-B0505607 : B0505619 |
9 |  | Máy Điện. tI/ Nguyễn Kim Đính . - TP.HCM. Đại học quốc gia, 1996. - 253tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501150 |
10 |  | Cơ sở tự động hóa. tI/ Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 2000. - 271tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501146 |
11 |  | Ba mươi phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền . - In lần thứ 2. - H.: Phụ Nữ, 2001. - 295tr.; 19cm |
12 |  | Rèn luyện tinh thần/ Vương Trung Hiếu . - H.: Phụ Nữ, 1998. - 197tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503787 : A0503924-A0503925 |
13 |  | Phương pháp dạy học Kỹ thuật công nghiệp ở Trường Trung học cơ sở: Giáo trình dùng cho SV các trường CĐSP/ PTS.Nguyễn Văn Khôi,PGS.PTS.Nguyễn Văn Bính . - H.: Giáo dục, 1998. - 140tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0504041 |
14 |  | Phương pháp dạy học Kỹ thuật công nghiệp. tI, Phần đại cương/ Nguyễn Văn Bính,Trần Sinh Thành,Nguyễn Văn Khôi . - H.: Giáo dục, 1999. - 167tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0504042 : B0504372 : B0513711 |
15 |  | Nguyên lý máy/ Đinh Gia Tường và những người khác . - H.: Giáo dục, 1994. - 359tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507652 : GT0518288-GT0518291 |
16 |  | Một số thiết bị điện và điện tử dân dụng. tII: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Ngô Đức Dũng, Nguyễn Hoàng Long . - H.: Vụ Giáo viên, 1993. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500299-C0500303 : C0500598 |
17 |  | Một số thiết bị điện và điện tử thông dụng. tI: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Hà Nội, 1993. - 152tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500311-C0500312 |
18 |  | Hàn khí và cắt kim loại/ I.I.Xôcôlôp; Phạm Văn Nhuận, Nguyễn Văn Nhiên dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500627 |
19 |  | Kỹ thuật mạ điện/ Nguyễn Văn Lộc . - H.: Công nhan kỹ thuật, 1978. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500682 |
20 |  | Chống ăn mòn kim loại/ Nguyễn Đình Phổ . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1983. - 133tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502774 |
21 |  | Tìm hiểu dụng cụ đo điện/ Ngô Tiến Đắc . - H.; Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502625 |
22 |  | Điện đại cương. tII: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1971. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0502630 |
23 |  | Điện đại cương. tIII: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1977. - 298tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502633 |
24 |  | Phương pháp dạy học Kỹ thuật công nghiệp. tII, Phần hướng dẫn cụ thể/ Trần Sinh Thành . - H.: Giáo dục, 2001. - 248tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0517812-GT0517841 |