1 |  | Thủ thuật Access/ Đinh Vũ Nhân . - H.: Thanh niên, 1999. - 239tr.; 15cm. - ( Tủ sách tin học căn bản ) Thông tin xếp giá: : A0505996-A0505998 : B0501364 : B0501384 : B0501396 : B0501495 : B0504682 : B0510970 : B0512244 |
2 |  | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu / Hòang Ngọc Liên . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 956tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506057 : B0501221 : B0501244 : B0525802 |
3 |  | Hướng dẫn thực hành Microsoft Access 97: Từ A đến Z. tII/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hòai . - H.: Giáo dục, 1998. - 909r.; 21cm |
4 |  | Hướng dẫn thực hành Microsoft Access 97: Từ A đến Z. tI/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hòai, Đặng Xuân Hường . - H.: Giáo dục, 1998. - 881r.; 21cm |
5 |  | Bài mẫu ứng dụng Microsoft Access version 2.0 trong quản lý xuất nhập tồn kho. tII/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 203tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0501811 |
6 |  | Bài mẫu ứng dụng Microsoft Access version 2.0 trong quản lý kế tóan. tIII/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 259tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0511254 |
7 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Access version 2.0. tIII -IV/ Ông Văn Thông biên soạn . - H.: Thống kê, 1996. - 452tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0501168 : B0511486 |
8 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Access version 2.0. tI -II/ Ông Văn Thông biên soạn . - H.: Thống kê, 1996. - 270tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0511487 |
9 |  | Bài tập minh họa Microsoft Access. tI: Lập trình ứng dụng/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 105tr.; 27cm |
10 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Access version 2.0: Giáo trình thực hành, phần phụ đính/ Ông Văn Thông biên soạn . - H.: Thống kê, 1996. - 300tr.; 27cm |
11 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97: Từ A đến Z trình độ sơ cấp - trung cấp/ Nguyễn Tiến và những người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 881tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506033 |
12 |  | Access 2.0 for window: Một phương pháp học nhanh chóng và hiệu qủa nhất/ Hồ Thanh Ngân, Kiếu Văn Chí . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 245tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0507184 |
13 |  | Microsft access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Đình Tê chủ biên và những người khác . - H.: Gáo dục, 2001. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505992 : A0506055 |
14 |  | Microsft access 2000 lập trình ứng dụng: Cho người mới học đến các giải pháp cao cấp cho người thành thạo/ Nguyễn Tiến và những người khác . - H.: Gáo dục, 2000. - 1079tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506069 : B0511294-B0511295 : B0512080 |
15 |  | Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh/ Nguyễn Văn Tâm và những người khác . - H.: Giáo dục, 1996. - 394tr.; 21cm |
16 |  | Microsoft access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. tI/ Nguyễn Đình Tê chủ biên . - H.: Giáo dục, 2000. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512097 : B0512194 |
17 |  | Microsoft access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Đình Tê chủ biên . - H.: Giáo dục, 2001. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512136 : B0512193 |
18 |  | Microsoft access 2000 lập trình và ứng dụng: Cho người mới học đến các giải pháp cao cấp cho người thành thạo/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H.: Giáo dục, 2000. - 1079tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0512184 |
19 |  | Microsoft Access 2003. tII: Giáo trình/ Nguyễn Thiện Tâm . - TP HCM.: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511461 : A0511465 : A0511999-A0512000 : B0516654-B0516655 : B0516663 : B0517424 : B0517449 |
20 |  | Microsoft Access 2003. tI: Giáo trình/ Nguyễn Thiện Tâm . - TP HCM.: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511462 : A0511469 : A0512001-A0512002 : B0516638 : B0516667 : B0517432 : B0517448 : B0517452 |
21 |  | Microsoft Access 2000: Tin học văn phòng/ Nguyễn Sĩ Dũng . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2001. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519055 |
22 |  | Thủ thuật Access/ Đinh Vũ Nhân . - H.: Thanh niên, 1999. - 239tr.; 15cm. - ( Tủ sách tin học căn bản ) |
23 |  | Microsoft Access 2002: Introductory / Stephen Haag, James T. Perry, Merrill Wells . - Boston: McGraw-Hill. Higher Education , 2002. - 846tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0515257-A0515260 : B0520835-B0520840 |