1 |  | Nhà nước và cách mạng/ V.I. Lê - nin . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 241tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400010 : A0519292 : B0400021 |
2 |  | Lịch sử văn học Anh trích yếu/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 530tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503464-A0503465 : A0503467-A0503468 : B0400113-B0400124 : B0502454 : B0502457 : B0503852 : B0507782 |
3 |  | Vật lý phân tử và nhiệt học: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Bùi Trọng Tuân . - H.: Giáo dục, 1999. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500264 |
4 |  | Giải toán vật lý 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.; Giáo dục, 1998. - 209tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500331-A0500333 |
5 |  | Tâm lý học nhân cách: Một số vấn đề lí luận/ Nguyễn ngọc Bích . - H.: Giáo Dục, 1998. - 322tr; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500650-A0500651 : B0512602 : B0513050 : B0519479 |
6 |  | Nhập môn tóan cao cấp: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hòang Xuân Sính,Trần Phương Dung . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501021 : B0507278 |
7 |  | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 115tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501013-A0501014 : B0513247 |
8 |  | Từ điển công nghệ sinh học: Việt - Anh - Pháp kèm giải thích khỏang 2500 thuật ngữ/ Nguyễn Ngọc Hải . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501120 |
9 |  | Vật lý phân tử và nhiệt học/ Bùi Trọng Tuân . - H.: Giáo dục, 1999. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501240-A0501243 |
10 |  | Kỹ thuật điện/ Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 319tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501160 |
11 |  | Truyện kể về các nhà bác học nguyên tử: Sách dùng trong các trường phổ thông trung học, CĐ và đại học/ Robért Jungk; Đào Văn Phúc dịch . - H.: Giáo dục, 1985. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501882 |
12 |  | Nữ bác học Mariquiri/ E - Vơ - Qui - Ri . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Phụ nữ, 1977. - 433tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501157 |
13 |  | Truyện kể về các nhà bác học sinh học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500947 |
14 |  | Những nhà khoa học và phát minh vĩ đại. tI/ Phạm Sứ Mạnh . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 133tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0509037 : B0500562 : B0507307 : B0507678 |
15 |  | Sáu nhà khoa học lớn= Six great scientists/ Rosemary Border,Trần Phương Hạnh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501877-A0501878 : B0500882 : B0505159 : B0505390 |
16 |  | Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng: Sách tham khảo/ Lưu Đình Á.. . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 393tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501483 |
17 |  | Các nhân vật lịch sử cận đại. tII, Nga: Piôt đại đế, Êkaterina II, Pugatroop, Cutudôp/ Lê Vinh Quốc, Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thư . - H.: Giáo dục, 1998. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501384-A0501386 : B0504779 : B0505188 : B0505312 : B0510537 : B0510541 : B0510570 : B0510576 |
18 |  | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam/ Võ Xuân Đàn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501282-A0501284 : B0505059 : B0505234 : B0513869 |
19 |  | Danh tướng Việt Nam. tI, Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuối thế kỷ XIV/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502023-A0502024 : B0504969 : B0513073 : B0513157 : B0513850 |
20 |  | Danh tướng Việt Nam. tI/ Đỗ Đức Hùng (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Thanh Niên, 2000. - 399tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501814-A0501816 : B0505083 : B0505181 : B0506062 : B0510298 : B0510303 : B0510343 : B0510355 : B0525419 |
21 |  | Danh nhân Nguyễn Bá Lân - Con người và sự nghiệp . - Hà Tây. Sở Văn hóa thông tin tỉnh Hà Tây, 1999. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501823-A0501825 : B0505538 : B0511047-B0511052 |
22 |  | Danh nhân khoa học Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501352 : A0501525 : B0505269 |
23 |  | Các vị nữ danh nhân Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2000. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501511-A0501514 : B0506029 : B0510807 : B0510811-B0510813 |
24 |  | Danh nhân Văn hóa Việt nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 152tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501506-A0501508 : B0505231 : B0505352 : B0505497 : B0510808-B0510810 |