1 |  | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese Dictionary . - H.: Giáo dục, 1997. - 2404tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503564 : B0511675 |
2 |  | Từ điển chuyên ngành Điện Anh Việt/ Quang Hùng . - H.: Thanh Niên, 2000. - 510tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503559 |
3 |  | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh Việt/ Quang Hùng . - H.:Thanh Niên, 2000. - 698tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503562 : A0516697 : A0516713 |
4 |  | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese Dictionary . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 1992tr.; 27cm |
5 |  | Từ điển Anh Việt/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ . - H.: Khoa học xã hội , 1975. - 1959tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502969 |
6 |  | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese Dictionary/ Đặng Chấn Lưu, Bùi Ý . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1991. - 817tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506242 |
7 |  | Tại sao Việt Nam? bản dạo đầu con chim Hải Âu của nước Mỹ= Why Vietnam / Archimedes L.A.Patti; Lê Trọng Nghĩa dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2008. - 867tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512982-A0512983 : B0519258-B0519259 |
8 |  | Tại sao Mỹ thua ở Việt Nam/ Nguyễn Phú Đức, Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H.: Lao động, 2009. - 376tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512969-A0512970 : B0519213-B0519215 |
9 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam/ Vũ Ngọc Phan . - Tái bản lần thứ 15 có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn học, 2007. - 559tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512698-A0512699 : B0519426-B0519428 |
10 |  | Từ điển thành ngữ Anh Việt: Khoảng 18000 thuật ngữ/ Lã Thành . - H.: Thông tấn, 2006. - 727tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513965-A0513966 |
11 |  | Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515629-A0515632 : B0521240-B0521245 |