1 |  | How to master English grammar from A to Z = Nắm vững ngữ pháp tiếng anh từ A đến Z/ Đỗ Lệ Hằng dịch . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995. - 365tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508042 : B0506401 : B0506849 : B0512010 |
2 |  | Understanding and using english grammar/ Betty Schrampfer Azar . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 1990. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508219-A0508220 : A0508591 : B0506396 : B0506896 : B0511857 : B0512172 |
3 |  | Understanding and using english grammar= Ngữ pháp tiếng anh thực hành, Workbook/ Betty Schrampfer Azar . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 238tr.; 21cm |
4 |  | Reading with Understanding: Intermediate Book one/ J.B. Heaton, K.Methoid . - America, 1994. - 66tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508121 : B0506531 : B0506656 : B0506683 : B0506855 : B0511950 : B0511953 |
5 |  | Understanding and using english grammar= Hiểu và dùng đúng văn phạm anh ngữ/ Betty Schrampfer Azar, Donald A.Azar . - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1996. - 684tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511944 |
6 |  | Longman advanced grammar: Reference and practice/ L.G.Alexander . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 378tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506146 : B0506170 : B0506341 : B0506343 : B0515463 |
7 |  | English grammar and exercises. qI/ L.R.H.Chapman . - England: Longman, 1964. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506911 : B0507132 |
8 |  | Longman english grammar practice/ L.G.Alexander . - New York: Longman, 1990. - 296tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508262-A0508263 : B0506162 : B0506215 : B0506227 : B0506708 : B0511843 |
9 |  | Longman english grammar/ L.G.Alexander . - New York: Longman, 1992. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508218 : B0506907 : B0513462 |
10 |  | Step by step 1/ L.G.Alexander . - New York: Longman, 1991. - 272tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506153 |
11 |  | Situational grammar for children. tI/ M.I.Dubrovin . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 214tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506693 |
12 |  | Văn phạm căn bản tiếng anh/ Phạm Đình Thắng biên soạn . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 198tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506149 : B0506807 |
13 |  | Guide to patterns and usage in English/ A.S.Hornby . - Tái bản lần thứ 2. - Englan: Oxford University press, 1975. - 238tr.; 19cm. - ( Tủ sách đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : B0506139 : B0506379 : B0511940 |
14 |  | Những điểm quan trọng trong văn phạm tiếng anh= Focus on the most important point in english grammar/ Phạm Thế Khải . - H.: Hà Nội, 1996. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506804 : B0506853 |
15 |  | Grammar practice for elementary students/ Elaine Walker, Steve Elsworth . - England: Longman, 1994. - 177tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506650 : B0507089 : B0513666 |
16 |  | Văn phạm tiếng anh cấp 2: Để học tốt tiếng anh/ Phạm Xuân Thảo . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508215-A0508217 : B0506329 : B0512753 |
17 |  | Tiếng anh lỗi thường gặp phân tích và giải đáp/ Cao Văn Chí, Vương Khánh Vân . - H.: Giáo dục, 1993. - 434tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506781 |
18 |  | Collins cobuild english grammar exercises/ Katy Shaw . - London: HarperCollins, 1991. - 108tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508214 : B0506160 : B0506171 : B0506550 |
19 |  | Situational grammar for children. tII/ M.I.Dubrovin . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506374 |
20 |  | Phân tích ngữ pháp tiếng anh= Foreword to english grammar analysis/ Nguyễn Văn Khi . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1999. - 82tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506193 : B0512730 |
21 |  | Pronouns= Đại từ ,Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 40tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508453 : A0508457 : B0506325 : B0506564 : B0507222 |
22 |  | Adverbs= Trạng từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 36tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508456 : A0508458 : B0506332 : B0506560 : B0507218 |
23 |  | Prepositions= Giới từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 36tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508454 : B0506230 : B0506554 : B0507211 |
24 |  | Verbs= Động từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 40tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508452 : A0508455 : B0506207 : B0506324 : B0507226 |