1 |  | Tiếng Anh cho thế giới thương mại= English for the commercial world. tI/ Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 241tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506318 : B0506397 |
2 |  | Tiếng Anh cho thế giới thương mại= English for the commercial world. tII/ C.J.Moore, Judy West . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506364 : B0506782 |
3 |  | Tiếng Anh cho thế giới thương mại= English for the commercial world. tIII/ Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506180 : B0506897 |
4 |  | Thuật ngữ thương mại giao tiếp tiếng Anh trong thương mại quốc tế= Terms of trade spoken English for international bussiness/ Phạm Vũ Lửa Hạ, Lê Nguyên Vũ biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 192tr.; 21cm+4 Băng cassette Thông tin xếp giá: : B0506196 : B0506200 : B0506574 |
5 |  | Five star English for the hotel and tuorist industry = Anh ngữ dành cho khách sạn và du lịch/ Rod Revell, Chris Stott; Đòan Hồng Minh biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1993. - 588tr.; 21cm+Băng cassette Thông tin xếp giá: : A0508250-A0508251 : B0506680 : B0510611 : B0510619 : B0517899 |
6 |  | Giao tiếp tiếng Anh trong kinh thương = Telephoning/ Phạm vũ Lửa Hạ dịch và chú giải . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 155tr.; 21cm +băng casstte Thông tin xếp giá: : B0506406 : B0507023 |
7 |  | Anh ngữ chuyên ngành khách sạn và nhà hàng: Bài tập/ Phạm Cao Hòan biên dịch . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1996. - 120tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508012 : B0506195 : B0507010 : B0511917 |
8 |  | Anh ngữ chuyên ngành khách sạn và nhà hàng: Bài học/ Phạm Cao Hòan biên dịch . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1996. - 150tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508011 : A0508013 : B0507004 : B0511991 |
9 |  | Đặc ngữ doanh thương quốc tế = Business idioms international/ Christopher Goddard . - H.: Giáo dục, 1995. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506244-A0506246 : B0506816 : B0506823 : B0506845 : B0510902-B0510904 |
10 |  | Business partners/ Pearson Brown, John Alloson . - England: Language teaching, 1991. - 72tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506188 : B0506814 : B0506821 : B0506841 : B0511327 : B0511331 : B0511342 : B0511360 : B0511374 |
11 |  | You're in business: Building business English skill/ John Thomas French . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520536-A0520537 : B0506822 : B0519459 |
12 |  | Business Initiatives/ Graham White, Susan Drake . - Hong Kong: Longman, 1992. - 137tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508034 : A0508422-A0508423 : A0509124-A0509125 : B0506820 : B0506847 : B0511919 : B0519476 |
13 |  | Business Objectives: Student's and work book with answer key/ Vichi Hollett . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 447tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506644 : B0506842 |
14 |  | Business Objectives: Student's book/ Vichi Hollett . - : Oxford university, 1991. - 447tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508212-A0508213 : A0508375-A0508376 : B0506830 : B0506985 : B0511965 |
15 |  | Tiếng Anh dành cho thương mại và kinh doanh: Chú thích cách đọc/ Châu Thị Hoàng Yến biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2006. - 266tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0510094-A0510095 : B0514739-B0514741 |