1 | | Bảo quản lương thực: bài giảng/ Vũ Tường Sơn, Hồ Quang Trí, Nhan MInh Tú . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 78tr.; 29cm |
2 | | Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai: bài giảng/ Lê Văn Khoa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 30tr.; 29cm |
3 | | Bệnh cây chuyên khoa: Bài giảng/ Nguyễn Thị Nguyệt . - Huế, 1998. - 69tr.; 29cm |
4 | | Bệnh cây đại cương: Bài giảng/ Nguyễn Thị Nguyệt . - Huế, 2001. - 69tr.; 29cm |
5 | | Bệnh chó mèo: Bài giảng/ Nguyễn Văn Biện . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 41tr.; 29cm |
6 | | Bệnh học đại cương: bài giảng/ Trần Thị MInh Châu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 59tr.; 29cm |
7 | | Bệnh ký sinh trùng thú y: Bài giảng/ Đỗ Trung Giã, Nguyễn Hữu Hưng . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2002. - 79tr.; 29cmThông tin xếp giá: : D0702606-7 |
8 | | Bệnh ký sinh trùng thú y: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Phan Lục . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 174tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514697, : A0514699, : B0520401 |
9 | | các nguyên lý về bệnh hại cây trồng : Bài giảng/ Phạm Văn Kim . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 193tr.; 29cm |
10 | | Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm: Bài giảng/ Vũ Trường Sơn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 70tr.; 29cm |
11 | | Cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo: Tài liệu Bồi dưỡng/ Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo . - H., 1998. - 183tr.; 29cmThông tin xếp giá: : C0503090 |
12 | | Cây ăn quả: Bài giảng/ Mạc Thị Đua . - Huế, 2002. - 131tr.; 29cm |
13 | | Cây rau: bài giảng/ Nguyễn Thị Tường . - H.: NXBHà Nội, 2001. - 83tr.; 29cm |
14 | | Cây thuốc lá: bài giảng/ đinh Xuân Đức . - Huế: NXBHuế, 1995. - 30tr.; 29cm |
15 | | Câyưăns: bài giảng/ Nguyễn Thị Phương Thảo . - Huế: NXBHuế, 1995. - 35tr.; 29cmThông tin xếp giá: : D0702774 |
16 | | Cấy mô: bài giảng/ Nguyễn Thị Phương Thảo . - Huế: NXBHuế, 1995. - 36tr.; 29cm |
17 | | Chăn nuôi heo: Bài giảng/ Lê Thị Mến . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 42tr.; 29cm |
18 | | Chăn nuôi lợn: Bài giảng/ Hoàng Nghĩa Duyệt, Nguyễn Quang Linh . - Huế, 1998. - 121tr.; 30cm |
19 | | Chẩn đoán lâm sàn thú y: Bài giảng/ Lê Hữu Nghị . - Huế, 1998. - 1201r.; 29cm |
20 | | Chẩn đoán xét nghiệm: Bài giảng/ Trần Thị Minh Châu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 37tr.; 29cm |
21 | | Chế biến và tàng trữ thực phẩm: Bài giảng/ Nguyễn Văn Mười . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 51tr.; 29cm |
22 | | Công nghệ sau thu hoạch củ quả nhiệt đới: Bài giảng/ Nguyễn Minh Thuỷ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 73tr.; 29cm |
23 | | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc: Bài giảng/ Dương Thị Phương Liên, Hà Thanh Toàn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 101tr.; 29cm |
24 | | Công trình nuôi thuỷ sản: bài giảng/ Nguyễn Thành Long . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 1999. - 98tr.;30cm |
25 | | Dạy khoa học 4 hấp dẫn và lí thú/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 146tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500435-7, : B1500309-15 |
26 | | Dạy khoa học 5 hấp dẫn và lí thú/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 160tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500453-5, : B1500351-7 |
27 | | Dinh dưỡng và thức ăn cá: Bài giảng/ Phạm Minh Thành . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 141tr.; 29cm |
28 | | Dinh dưỡng: Bài giảng/ Nguyễn Minh Kim . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 115tr.; 29cm |
29 | | Đa dạng động vật: Bài giảng/ Nguyễn Hữu Thiện . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 29tr.; 30cm |
30 | | Đề cương các bài giảng nghiên cứu quán triệt nghị quyết đại hội Đảng lần thứ IX . - H., 2001. - 222tr.; 29cmThông tin xếp giá: : C0503071-4 |