1 |  | Cambridge IELTS 3/ Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509838-A0509839 : B0514914-B0514916 |
2 |  | IELTS on track test practice academic/ Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509920-A0509921 : B0514911-B0514912 |
3 |  | Focusing on IELTS: Reading and writing skills/ Kerry O'Sullivan, Jeremy Lindeck; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509884-A0509885 : B0514757 : B0514759 |
4 |  | Focusing on IELTS/ Sue O'connell; Nguyễn Văn Phước chú giải . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2004. - 267tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510076-A0510077 : B0514958 |
5 |  | Cambridge step up to IELTS/ Vanessa Jakeman, Clare McDowell; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 158tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0509858-A0509859 : B0514760 : B0514762 |
6 |  | IELTS testbuilder/ Sam McCarter, Judith Ash; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509840-A0509841 : B0514917-B0514918 |
7 |  | IELTS preparation and practice listening and speaking/ Wendy Sahanaya, Jeremy Lindeck; Vũ Tài Hoa, Lê Văn Phước chú giải . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2003. - 98tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510006-A0510007 : B0514748-B0514749 |
8 |  | Prepare for IELTS the IELTS preparation course/ Penny Cameron; Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 218tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509890-A0509891 : B0514921-B0514922 |
9 |  | Recycling your English: Revised edition/ Clare West; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 128tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0509972-A0509973 : B0514766-B0514768 |
10 |  | IELTS to success preparation tips and practice tests/ Janina Tucker, Eric Van Bemmel . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2004. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510037-A0510038 : B0514923 : B0514925 |
11 |  | Practice exercises for the TOEFL/ Pamela J. Sharpe . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510130-A0510131 : B0514908-B0514910 |
12 |  | IELTS foundation: Student's book/ Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 186tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509950-A0509951 : B0515031-B0515032 |
13 |  | Practice exercises for the TOEFL/ Pamela J. Sharpe . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 564tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509892 : A0509894 |
14 |  | Building skills for the TOEIC test/ Gina Richardson, Michele Peters; Nguyễn Văn Phước giới thiệu . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2004. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509910-A0509911 : B0514941-B0514943 |
15 |  | Cracking the TOEIC exam/ Elizabeth Rollins; Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa giới thiệu . - TP.HCM: Trẻ, 2004. - 337tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510033-A0510034 : B0514953-B0514955 |
16 |  | Nghe nói đọc viết tiếng Anh trình độ A/ Lê Văn Sự . - TP.HCM: Văn hoá thông tin, 2004. - 290tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509846-A0509847 : B0514947-B0514949 |
17 |  | Luyện nghe nói đọc viết với đĩa CD/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 117tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509932-A0509933 : B0514938-B0514940 |
18 |  | TOEFL: Test prepẩtion kit workbook . - TP.HCM: Trẻ; 2006. - 396tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0514884-B0514885 |
19 |  | Toefl test of english as a foreign language 2002 - 2003: Workbook . - TP.HCM: Trẻ, 2005. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509702 |