1 |  | Toán nâng cao Hình học 7/ PTS.Đậu Thế Cấp.. . - Đà Nẵng.: NXB Đà Nẵng, 2001. - 248tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0400034 |
2 |  | Tuyển tập 250 bài tóan bồi dưỡng học sinh giỏi toán cấp 2 Phần Đại Số/ Võ Đại Mau . - Tái bản lần 1. - TP.HCM: NXBTrẻ, 1995. - 200tr. ; 21cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: : B0400094 : B0400203 : B0500860 : B0514022 : GT0513302-GT0513325 |
3 |  | Các đề thi vô địch toán của các nước( 19 nước). tII . - Hải Phòng.: Hải Phòng, 1993. - 349tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500716 : A0500721-A0500722 : B0511649 : B0513983 |
4 |  | Các đề thi vô địch toán của các nước( 19 nước). tI . - Hải Phòng.: Hải Phòng, 1993. - 221tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500723-A0500724 : a0500733 : B0511620 : B0514007 |
5 |  | Giải pháp mới giải toán giải tích tổ hợp/ Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 1995. - 58tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500754 : A0501176 |
6 |  | Các đề thi vô địch toán của các nước( 19 nước). tIII . - Hải Phòng.: Hải Phòng, 1993. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500717-A0500720 |
7 |  | Phương pháp giải toán thi đại học và cao đẳng: Hình học không gian/ Phạm Tấn Phước, Trương Văn Chú. tII . - H.: Đại học chuyên nghiệp, 1992. - 194tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500751 : A0500797 : C0501940 |
8 |  | Phương pháp giải toán thi đại học và cao đẳng: Giải tích/ Phạm Tấn Phước, Trương Văn Chú. tI . - H.: Đại học chuyên nghiệp, 1992. - 226tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500755 |
9 |  | Toán 7. tI: Sách Giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500597 : A0501040 : GT0527431 : GT0527454 |
10 |  | Bài tập Toán 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 142tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500579 : A0501039 |
11 |  | Giải một bài toán như thế nào?/ Polya; Hồ Thuần, Bùi Tường dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500988 |
12 |  | Toán nâng cao Hình học 9/ PTS.Đậu Thế Cấp chủ biên . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP.HCM, 2000. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502189 : A0502704 : B0507347 |
13 |  | Các chuyên đề toán PTTH hình học 10: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 169tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502674-A0502676 : A0510476 : B0514126 |
14 |  | Các chuyên đề toán PTTH hình học 11: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502677-A0502678 : B0514134 |
15 |  | Tuyển tập 306 bài toán hình học lớp 8: Dành cho học sinh khá giỏi/ Phan Hoàng Ngân . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502193 : A0502680-A0502681 |
16 |  | Giải bài tập hình học 7: Tóm tắt lý thuyết, Giải chi tiết bài tập/ Lê Nhứt, Tịnh Thủy . - Tiền Giang: Tổng hợp Tiền Giang, 1992. - 118tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502685 |
17 |  | 274 bài toán Đại số và giải tích 12/ Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502285-A0502287 : B0513991 |
18 |  | Toán nâng cao chọn lọc Hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 125tr.; 21cm |
19 |  | Toán bồi dưỡng học sinh 9 Hình học/ Vũ Hữu Bình, Tôn Nhân, Đỗ Quang Thiều . - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502708-A0502709 |
20 |  | Tuyển chọn bài tập toán Hình học 8.9/ Nguyễn Công Quỳ . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502710 : B0507628 : B0512477 |
21 |  | Giải toán lớp 6. tII: Giải chi tiết toàn bộ bài tập/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 200tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502312 |
22 |  | Giải toán lớp 6. tI: Bổ túc về số tự nhiên/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 117tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502310-A0502311 |
23 |  | Toán nâng cao đại số 9:4bBồi dưỡng học sinh khá giỏi/ TS.Đạu Thế Cấp.. . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2001. - 142tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502294-A0502295 |
24 |  | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502274-A0502275 : B0512445 |