1 |  | Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị/ Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 256tr; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502145-A0502147 : B0501438 : B0504377 : B0504384 : B0509120 : B0509124 : B0509144 : B0509153 |
2 |  | Bệnh trâu bò và biện pháp phòng trị . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1996. - 121tr.; 19cm |
3 |  | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình/ Nguyễn Trọng . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 160tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518607 : B0524582 |
4 |  | điều trị bệnh trâu bò/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Sở văn hoá thông tin tỉnh Long an, 1993. - 87tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518609 |
5 |  | Bệnh ngã nước trâu bò/ PGS.TS. Phan Địch Lân . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518734-A0518736 : B0524789-B0524793 |
6 |  | Cẩm nang dành cho người nuôi trâu, bò . - h.: Văn hóa dân tộc, 2005. - 157tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức nhà nông ) Thông tin xếp giá: : A0518593 : B0524533 : B0524583 |
7 |  | Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn/ KS. Nguyễn Văn Trí . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 247tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517918-A0517922 : B0523531-B0523536 : B0524311 : B0524400 : B0524584-B0524589 : B0524788 |
8 |  | Bệnh ngã nước trâu bò/ Phan Địch Lân . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 129tr.; 19cm |
9 |  | Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị/ Phạm Duy Lăng, Phan Đình Lân . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518606 |
10 |  | 100 câu hỏi chăn nuôi bò sữa nông hộ/ Đinh Văn Cải, Đoàn Quốc Vũ, Nguyễn Ngọc Tấn . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518573 |
11 |  | Nuôi bò sữa/ Việt Chương . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1994. - 158tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517902 |
12 |  | Chăn nuôi bò thịt/ Lê Việt Anh . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 63tr.; 20cm |
13 |  | Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam về kỹ thuật phòng trị. tII: Bệnh nội khoa và bệnh sinh sản/ PGS.Phạm Sỹ Lăng . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 92tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518594 |
14 |  | Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam về kỹ thuật phòng trị. tI: Bệnh truyền nhiễm và bệnh ký sinh trùng/ PGS.Phạm Sỹ Lăng . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 158tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518595 |
15 |  | Nuôi bò sữa năng suất cao hiệu quả lớn/ TS.Phùng Quốc Quảng . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 220tr.; 19cm |
16 |  | Chăn nuôi trâu bò: Giáo trình dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp/ Vũ Chí Cương . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 147tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518764 : B0524819-B0524820 |
17 |  | Nuôi trâu bò ở nông hộ và trang trại/ TS.Phùng Quốc Quảng . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 212tr.; 19cm |
18 |  | Kĩ thuật chăn nuôi trâu bò / TS.Trần Trọng Thêm (ch.b.),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 186tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510379-A0510380 : B0515681 : B0515689 : B0515709 : GT0542076-GT0542093 : GT0542095-GT0542120 |
19 |  | Kĩ thuật chăn nuôi trâu bò: Giáo trình/ Trần Trọng Thêm (chb.),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 155tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510188 |
20 |  | Kỹ thuật nuôi lưỡng thê, bò sát: Bài giảng/ Dương Nhựt Long, Phạm Thanh Liêm . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 71tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702912 |
21 |  | Nuôi trâu bò ở gia đình/ Tô Du . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518608 |
22 |  | Chăn nuôi trâu bò: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Trạch, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 312tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518753-A0518754 : B0524817-B0524818 |
23 |  | Dinh dưỡng sản xuất và chế biến thức ăn cho bò/ Bùi Đức Lũng . - H.: Lao động - xã hội, 2005. - 178tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0514694 : A0514698 |
24 |  | Đào tạo nâng cao kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và quản lý giống bò sữa/ Viện chăn nuôi . - Hà Nội, 2002. - 49tr.; 30cm |