1 | | Bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh ch.b., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H. : Thời đại , 2011. - 558tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517291, : B0522865, : B0522868 |
2 | | Biển đảo Việt Nam tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất sinh thái tiêu biểu/ Trần Đức Thạnh ch.b.,.. . - H.: Hà Nội, 2012. - 324tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518169, : B0523846 |
3 | | Biển Việt Nam và các mối giao thương biển/ Nguyễn Văn Kim . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 788tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900053 |
4 | | Các lễ hội vùng biển miền Trung / Trần Hồng s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 411tr. : minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1500250 |
5 | | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn . - H.: Xây dựng, 2016. - 178tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: : A1900098, : B1900085-7 |
6 | | Địa lý tự nhiên biển Đông/ Nguyễn Văn Âu . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502061-3, : B0511830 |
7 | | Địa lý tự nhiên biển Đông/ Nguyễn Văn Âu . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502034, : B0505118, : B0505327, : B0505484, : B0510725-9 |
8 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tX, Cá biển:bộ Cá Cháo, bộ Cá Chình, Bộ Cá Trích, bộ Cá Sữa/ Nguyễn Hữu Phụng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 330tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500898, : B0501142 |
9 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tXII, Cá biển: cá Lưỡng Tiêm, cá Sụn, cá Láng Sụn/ Nguyễn Khắc Hường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 424tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500900, : B0501116, : B0501132 |
10 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tI, Tôm biển= Penaeoidea,Nephropoidea,Palinuroidea/ Nguyễn Văn Chung.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500884-7, : B0501160 |
11 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tII, Cá biển: Phân bộ cá bống=Gobioidei/ Nguyễn Nhật Thi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500888-91, : B0513293 |
12 | | Gạc Ma - Vòng tròn bất tử/ Lê Mã Lương (ch.b.), Nguyễn Văn Chương, Lê Hữu Thảo,.. . - H.: Văn học, 2018. - 327tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1900209-10, : B1900162-5 |
13 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Biên soạn: Sông Lam , Thái Quỳnh . - TP.HCM : Thanh niên, 2012. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518092-3, : B0523742, : B0523744-6 |
14 | | Kỹ thuật nuôi cua biển/ Hoàng Đức Đạt . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 87tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0524669 |
15 | | Kỹ thuật nuôi trồng rong biển: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Ly . - H.: Nông nghiệp, 1998. - 116tr.;30cm |
16 | | kỹ thuật trồng rong biển: bài giảng/ Trần Ngọc Hải . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 1999. - 67tr.;30cmThông tin xếp giá: : D0702901 |
17 | | Lễ hội miền biển và sông nước ở Phú Yên/ Trần Quang Nhất (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Phan Đình Phùng.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 257tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500734, : B1500957 |
18 | | Luật biển của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Luật tài nguyên nước/ Quốc Cường hệ thống hóa . - H.: Hồng Đức , 2012. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519947-8 |
19 | | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi.. . - H.: Xây dựng, 2016. - 365tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: : A1900099, : B1900073, : B1900088-9 |
20 | | Sổ tay công tác tuyên truyền pháp luật về biển đảo/ Sưu tầm và hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Dân trí, 2015. - 423tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A1500679, : A1500684, : B1500832 |
21 | | Tài nguyên biển Đông Việt Nam/ Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Giáo dục, 1999. - 63tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502068-70, : B0505371, : B0510730-4, : B0511805 |
22 | | Tài nguyên sinh vật biển Bài giảng / Trương Quốc Phú . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 84tr.; 30cm |
23 | | Tài nguyên sinh vật biển: bài giảngh/ Trương Quốc Phú . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 83tr.; 29cm |
24 | | The Boatowner's guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communication in the digital age/ US Power Squadrons . - USA: The McGrow Hill Companies, 2006. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511515, : A0511532, : B0516790, : B0516794, : B0516796 |
25 | | Tìm hiểu luật biển Việt Nam và luật tài nguyên nước Quốc hội khóa XIII thông qua/ Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động, 2012. - 495tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0518166, : B0523841-2 |
26 | | Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hoà/ Nguyễn Thị Thanh Xuyên . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 494tr.: ảnh, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900457 |
27 | | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng/ Đinh Thị Trang . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 351tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900382 |
28 | | Văn hoá biển miền Trung và văn hoá biển Tây Nam Bộ: Kỷ yếu hội thảo/ Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.Viện nghiên cứu văn hoá . - H.: Từ điển bách khoa, 2008. - 585tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511670 |
29 | | Văn hoá truyền thống vùng biển Thuận An/ Lê Văn Kỳ (ch.b.), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 199tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1500960 |
30 | | Văn hóa dân gian của cư dân ven biển Quảng Ngãi/ Nguyễn Đăng Vũ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 395tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1900097 |