1 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tI, Tôm biển= Penaeoidea,Nephropoidea,Palinuroidea/ Nguyễn Văn Chung.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500884-A0500887 : B0501160 |
2 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tII, Cá biển: Phân bộ cá bống=Gobioidei/ Nguyễn Nhật Thi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500888-A0500891 : B0513293 |
3 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tX, Cá biển:bộ Cá Cháo, bộ Cá Chình, Bộ Cá Trích, bộ Cá Sữa/ Nguyễn Hữu Phụng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 330tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500898 |
4 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tXII, Cá biển: cá Lưỡng Tiêm, cá Sụn, cá Láng Sụn/ Nguyễn Khắc Hường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 424tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500900 : B0501132 |
5 |  | Tài nguyên biển Đông Việt Nam/ Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Giáo dục, 1999. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502068-A0502070 : B0505371 : B0510730-B0510734 : B0511805 |
6 |  | Địa lý tự nhiên biển Đông/ Nguyễn Văn Âu . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502034 : B0505118 : B0505327 : B0505484 : B0510725-B0510729 |
7 |  | Địa lý tự nhiên biển Đông/ Nguyễn Văn Âu . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502061-A0502063 : B0511830 |
8 |  | Tài nguyên sinh vật biển: bài giảngh/ Trương Quốc Phú . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 83tr.; 29cm |
9 |  | Kỹ thuật nuôi cua biển/ Hoàng Đức Đạt . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 87tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524669 |
10 |  | Tài nguyên sinh vật biển Bài giảng / Trương Quốc Phú . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 84tr.; 30cm |
11 |  | kỹ thuật trồng rong biển: bài giảng/ Trần Ngọc Hải . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 1999. - 67tr.;30cm Thông tin xếp giá: : D0702901 |
12 |  | Kỹ thuật nuôi trồng rong biển: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Ly . - H.: Nông nghiệp, 1998. - 116tr.;30cm |
13 |  | The Boatowner's guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communication in the digital age/ US Power Squadrons . - USA: The McGrow Hill Companies, 2006. - 136tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511515 : A0511532 : B0516790 : B0516794 : B0516796 |
14 |  | Văn hoá biển miền Trung và văn hoá biển Tây Nam Bộ: Kỷ yếu hội thảo/ Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.Viện nghiên cứu văn hoá . - H.: Từ điển bách khoa, 2008. - 585tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511670 |
15 |  | Bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh ch.b., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H. : Thời đại , 2011. - 558tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517291 : B0522865 : B0522868 |
16 |  | Biển đảo Việt Nam tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất sinh thái tiêu biểu/ Trần Đức Thạnh ch.b.,.. . - H.: Hà Nội, 2012. - 324tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518169 : B0523846 |
17 |  | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Biên soạn: Sông Lam , Thái Quỳnh . - TP.HCM : Thanh niên, 2012. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518092-A0518093 : B0523742 : B0523744-B0523746 |
18 |  | Tìm hiểu luật biển Việt Nam và luật tài nguyên nước Quốc hội khóa XIII thông qua/ Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động, 2012. - 495tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0518166 : B0523841-B0523842 |
19 |  | Luật biển của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Luật tài nguyên nước/ Quốc Cường hệ thống hóa . - H.: Hồng Đức , 2012. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519947-A0519948 |
20 |  | Các lễ hội vùng biển miền Trung / Trần Hồng s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 411tr. : minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500250 |
21 |  | Sổ tay công tác tuyên truyền pháp luật về biển đảo/ Sưu tầm và hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Dân trí, 2015. - 423tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500679 : A1500684 : B1500832 |
22 |  | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn . - H.: Xây dựng, 2016. - 178tr.: minh họa, 24cm Thông tin xếp giá: : A1900098 : B1900085-B1900087 |
23 |  | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi.. . - H.: Xây dựng, 2016. - 365tr.: minh họa, 24cm Thông tin xếp giá: : A1900099 : B1900073 : B1900088-B1900089 |
24 |  | Văn hóa dân gian của cư dân ven biển Quảng Ngãi/ Nguyễn Đăng Vũ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 395tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: : A1900097 |