1 |  | Nhà nước và cách mạng/ V.I. Lê - nin . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 241tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400010 : A0519292 : B0400021 |
2 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam/ Võ Nguyên Giáp . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 362tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0400249-B0400254 : B0501566 : B0501958 : B0502016 : B0502050 : B0502280 : B0502348 : B0510180-B0510181 : B0513160 |
3 |  | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hóa - Thông tin. 2000. - 461tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0500435 : A0500699-A0500700 : A0500707 : B0506074 : B0506082 : B0506086 : B0510286 : B0510295 : B0510358 : B0510922 : B0511730 : B0513268 |
4 |  | Tâm lý học nhân cách: Một số vấn đề lí luận/ Nguyễn ngọc Bích . - H.: Giáo Dục, 1998. - 322tr; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500650-A0500651 : B0512602 : B0513050 : B0519479 |
5 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tII, Cá biển: Phân bộ cá bống=Gobioidei/ Nguyễn Nhật Thi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500888-A0500891 : B0513293 |
6 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tX, Cá biển:bộ Cá Cháo, bộ Cá Chình, Bộ Cá Trích, bộ Cá Sữa/ Nguyễn Hữu Phụng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 330tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500898 |
7 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tXII, Cá biển: cá Lưỡng Tiêm, cá Sụn, cá Láng Sụn/ Nguyễn Khắc Hường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 424tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500900 : B0501132 |
8 |  | Nghề nuôi cá thịt/ Lộc Thị Triều . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 132tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500964 : A0518790 : B0504095 : B0513731 |
9 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú . - H.: Giáo dục, 2001. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500453 : A0510466 : B0511742 : B0511764 |
10 |  | Năm trăm lời khuyên dành cho phái đẹp: Phong cách thanh lịch,.../ Thiên Ân . - H.: Phụ Nữ, 1998. - 151tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0500906 : B0501442 : B0510066-B0510067 |
11 |  | Loài cá: Thế giới động vật/ Trần Hạnh Tường . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502172-A0502174 : B0509176-B0509177 : B0509204-B0509205 : B0509209 : B0513080 |
12 |  | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản tuyên ngôn khoa học và cách mạng/ Hòang Tùng . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 93tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502908-A0502909 |
13 |  | Giáo dục lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ Việt Nam trong tình hình mới/ PTS.Phạm Đình Nghiệp . - H.: Thanh niên, 2000. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502920 : A0506519-A0506523 : B0502516 : B0502524 : B0502997 |
14 |  | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 91tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506343-A0506344 : B0502786 : B0502993 |
15 |  | Trau giồi nhân cách: Bạn trẻ sống đẹp/ Nguyễn Văn Đang . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 2000. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502487 : B0503017 |
16 |  | Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc: Tài liệu tham khảo/ Nguyễn Văn Ngữ dịch . - H.: Giáo dục, 1999. - 219tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505710-A0505712 : B0502529 : B0502927 |
17 |  | Những trắc nghiệm tâm lý. tII: Trắc nghiệm về nhân cách/ Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In làn thứ 2 có sữa chữa. - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 137tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505599-A0505600 : B0504881 : B0504883 |
18 |  | Tư tưởng Hồ chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam/ Đại tướng Võ Nguyên Giáp và những người khác . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 362tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505313-A0505315 |
19 |  | Về Lê - nin và cách mạng tnán Mười/ Hồ chí Minh . - H.: Sự thật, 1985. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503079 |
20 |  | Cách Viết của Bác Hồ/ Nguyễn Nguyên Trứ . - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505568-A0505570 : B0502000 : B0502123 : B0507216 : B0509656-B0509658 |
21 |  | Cuộc đời chúng tôi: Tiểu sử Các Mác và Ph.Ăngghen sách tham khảo/ H.Ghemcốp; Lê Phương... dịch . - h.: Chính trị quốc gia, 2000. - 425tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505475-A0505477 |
22 |  | Phương pháp giáo dục trẻ hư/ Phạm Côn Sơn, Tô Quốc Tuấn . - Đồng Tháp: Tống hợp Đồng Tháp, 1993. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506471 : A0506525 : B0511599 : B0511881 : B0511885 |
23 |  | Từ Các Mác đến Hồ Chí Minh một dòng chảy văn hoá/ PGS. Trần Đình Huỳnh, TS.Trịnh Quang Cảnh . - H.: NXBHà Nội, 2003. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506812 |
24 |  | Học tập đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh . - H.: Thông tấn, 2004. - 599tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506512 |