1 |  | Nhà nước và cách mạng/ V.I. Lê - nin . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 241tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400010 : A0519292 : B0400021 |
2 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam/ Võ Nguyên Giáp . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 362tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0400249-B0400254 : B0501566 : B0501958 : B0502016 : B0502050 : B0502280 : B0502348 : B0510180-B0510181 : B0513160 |
3 |  | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản tuyên ngôn khoa học và cách mạng/ Hòang Tùng . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 93tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502908-A0502909 |
4 |  | Giáo dục lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ Việt Nam trong tình hình mới/ PTS.Phạm Đình Nghiệp . - H.: Thanh niên, 2000. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502920 : A0506519-A0506523 : B0502516 : B0502524 : B0502997 |
5 |  | Tư tưởng Hồ chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam/ Đại tướng Võ Nguyên Giáp và những người khác . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 362tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505313-A0505315 |
6 |  | Về Lê - nin và cách mạng tnán Mười/ Hồ chí Minh . - H.: Sự thật, 1985. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503079 |
7 |  | Học tập đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh . - H.: Thông tấn, 2004. - 599tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506512 |
8 |  | Thơ văn yêu nước và cách mạng đầu thế kỷ XX: 1900-1930 . - Tái bản có bổ sung. - H.: Văn học, 1976. - 859tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507028 : B0504295 |
9 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam. tVqIII, Tuyển văn xuôi: 1920-1945 . - H.: Văn học, 1995. - 1068tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506981 |
10 |  | Văn thơ cách mạng Việt Nam: Đầu thế kỷ XX( 1900-1925)/ Đặng Thai Mai . - In lại lần thứ 3. - H.: Văn học giải phóng, 1976. - 399tr.; 21cm |
11 |  | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 389tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507112 |
12 |  | Về Lê-nin và cách mạng tháng Mười/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1985. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501406 |
13 |  | Về Lênin và cách mạng tháng Mười/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1985. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502268 |
14 |  | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân/ Hồ Chí Minh . - In lần thứ 3. - H.: Sự thật, 1985. - 45tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502269 |
15 |  | Về đạo đức cách mạng/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1976. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0502275 |
16 |  | Tài liệu tham khảo về Cách mạng tháng tám/ Lê Văn Lãng sưu tầm . - H.: Giáo dục, 1978. - 121tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0502299 : C0502953-C0502954 |
17 |  | Hình thành niềm tin cộng sản cho thế hệ trẻ/ A.Xu-Khôm-Lin-Xki; Ngô Hào Hiệp dịch . - H.: Thanh niên, 1961. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502457 |
18 |  | Cách mạng tháng Mười và phong trào giải phóng dân tộc . - H.: Sự thật, 1987. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502485 |
19 |  | Lịch sử cách mạng tháng Tám 1945 . - H.: chính trị quốc gia, 1995. - 295tr.; 19cm |
20 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam . - In lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 419tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519352 : B0525431 |
21 |  | Một số chuyên đề về đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Sách tham khảo phục vụ giảng dạy và học tập.../ Đinh Xuân Lý,Đoàn Minh Huấn . - H.: Chính trị quốc gia, 2008. - 507tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511854 : B0518172-B0518173 |
22 |  | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Giáo trình trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh. Dự thảo 5/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Chính trị quốc gia, 2008. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511847-A0511848 |
23 |  | Chủ Tịch Hồ Chí Minh với báo chí cách mạng Việt Nam . - H.; Thông tin, 2004. - 599tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0511867 |
24 |  | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Giáo trình trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh./ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Chính trị quốc gia, 2009. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512162-A0512164 : B0518491-B0518493 : GT0548902-GT0548903 : GT0548905-GT0548910 : GT0548915 : GT0548917-GT0548920 : GT0548923 : GT0548925-GT0548931 : GT0548934-GT0548936 : GT0548938-GT0548939 : GT0548942-GT0548952 : GT0548954-GT0548959 : GT0548962-GT0548963 : GT0548965-GT0548967 : GT0548970-GT0548971 : GT0548973-GT0548974 : GT0548976-GT0548977 : GTD0701969-GTD0701988 |