1 |  | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500425-A0500428 : B0506663 : B0506706 : B0506954 : B0507754 |
2 |  | Câu trong tiếng Việt: Cấu trúc - Nghĩa - Công dụng/ Cao Xuân Hạo.... qI . - H.: Giáo dục, 2001. - 142tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500429 : A0504109 |
3 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.:Giáo dục, 1996. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500668 : A0500675 : A0500677-A0500678 : A0500683-A0500685 : B0505977 : B0505994 : B0509940-B0509941 : B0512021 : B0512029 : B0512055 : B0512067 : B0512071 : B0513193 : B0513680 : B0513685 : B0513697 |
4 |  | Thành phần câu tiếng Việt/ GS.Nguyễn Minh Thuyết, PGS Nguyễn Văn Hiệp . - H.:Đại học quố gia Hà Nội, 1998. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500670-A0500674 : B0506583 : B0506613 : B0506617 : B0513653 : GT0523288-GT0523297 |
5 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ 2. - H.:Giáo dục, 1997. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500676 : A0504163-A0504164 : B0506090 : B0506103 : B0506111 : B0513672-B0513673 |
6 |  | Câu hỏi và bài tập Lịch sử quyển 12. tII/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi . - H.: Đại học quốc gia, 2002. - 124tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501965 : B0505158 |
7 |  | Câu đố Việt Nam: Chọn lọc/ Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 267tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0505052 : A0505054-A0505055 : A0505918 : B0501903 : B0501905 |
8 |  | Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Văn Trung . - Tái bản có bổ sung. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 383tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505078-A0505079 : A0505081-A0505082 : B0502301 : B0502341 : B0502358 : B0512547 |
9 |  | Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 358tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505083 : A0506626 : B0502327 : B0502357 |
10 |  | Câu cửa miệng/ Nhàn Vân Đình . - H.: Văn học & Trung tâm nghiên cứu quốc học, 1999. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501894 : B0513824 : B0513840 |
11 |  | 501 câu đố : Dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505051 : B0501904 : B0504796 |
12 |  | 100 câu đố mẫu giáo/ Lê Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - H.: Giáo dục, 2000. - 40tr.; 15cm |
13 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 4- 5tuổi . - H., 2004. - 163tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505035 |
14 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 3 4 tuổi/ Trung Tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục Mầm non . - H., 2004. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505036 : A0505679 |
15 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Trung Tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục Mầm non . - H., 2004. - 165tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505668 |
16 |  | Sử dụng phương pháp trò chơi trong công tác chuẩn bị trí tuệ cho trẻ học toán lớp 1/ Thạc sĩ Trương Thị Xuân Huệ . - TP.HCM., 2001. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505669 |
17 |  | Câu sai và câu mơ hồ/ Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang . - H.: Giáo dục, 1992. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500775 |
18 |  | Tài liệu hán nôm quốc ngữ: Bích câu kỳ ngộ/ Khuyết danh . - |
19 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố/ Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509621-A0509622 : B0515305 : GT0534981-GT0535001 : GT0535003-GT0535004 : GT0535007-GT0535025 |
20 |  | Một trăm ba mươi lăm câu đố giúp bé phát triển trí thông minh/ Lê Bạch Tuyết . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509623-A0509624 : B0515293 : GT0537431-GT0537464 : GT0537466-GT0537472 : GT0537474-GT0537475 |
21 |  | Dạy học luyện từ và câu ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Đặng Kim Nga . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 117tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510812-A0510814 |
22 |  | Dạy học luyện từ và câu ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ cChu Thị Thuý An, Chu Thị Thanh Hà . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 165tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510809-A0510811 : B0516015 |
23 |  | Câu trong tiếng Việt và việc luyện câu cho học sinh tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Quý Thành . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 199tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510737-A0510738 : A0510740 : B0515968-B0515969 : B0516031 |
24 |  | Nuôi bồ câu và chế biến món ăn/ Nguyễn Huy Hoàng . - Cà Mau: Nxb Mũi Cà Mau, 1999. - 71tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524662 |