1 |  | Câu đố Việt Nam: Chọn lọc/ Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 267tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0505052 : A0505054-A0505055 : A0505918 : B0501903 : B0501905 |
2 |  | Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Văn Trung . - Tái bản có bổ sung. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 383tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505078-A0505079 : A0505081-A0505082 : B0502301 : B0502341 : B0502358 : B0512547 |
3 |  | Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 358tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505083 : A0506626 : B0502327 : B0502357 |
4 |  | 501 câu đố : Dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505051 : B0501904 : B0504796 |
5 |  | 100 câu đố mẫu giáo/ Lê Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - H.: Giáo dục, 2000. - 40tr.; 15cm |
6 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 4- 5tuổi . - H., 2004. - 163tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505035 |
7 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 3 4 tuổi/ Trung Tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục Mầm non . - H., 2004. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505036 : A0505679 |
8 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Trung Tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục Mầm non . - H., 2004. - 165tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505668 |
9 |  | Sử dụng phương pháp trò chơi trong công tác chuẩn bị trí tuệ cho trẻ học toán lớp 1/ Thạc sĩ Trương Thị Xuân Huệ . - TP.HCM., 2001. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505669 |
10 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố/ Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509621-A0509622 : B0515305 : GT0534981-GT0535001 : GT0535003-GT0535004 : GT0535007-GT0535025 |
11 |  | Một trăm ba mươi lăm câu đố giúp bé phát triển trí thông minh/ Lê Bạch Tuyết . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509623-A0509624 : B0515293 : GT0537431-GT0537464 : GT0537466-GT0537472 : GT0537474-GT0537475 |
12 |  | Câu đố Việt Nam/ Ninh Đức Giao sưu tầm, biên soạn . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 223tr.; 21cm |
13 |  | Câu đố Việt Nam/ Ninh Viết Giao sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 265tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0512922-A0512923 : B0519069-B0519071 |
14 |  | Tuyển tập truyện, thơ, câu đố dành cho trẻ mầm non/ Trần Thi Ngân, Phạm Hồng Thuý, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc . - H.: Văn học, 2009. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516288 : B0521941-B0521945 : B0521948 |
15 |  | Vocabulary puzzles : the fun way to ace standardized tests / John T. Molloy, Rich Norris . - Canada : Wiley,Inc, 2007. - 306 tr. ; 27 cm, Thông tin xếp giá: : A0516931-A0516932 |
16 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế . T.6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 524tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517641 |
17 |  | Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh s.t., b.s., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517729 |
18 |  | Câu đố người Việt / riều Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 658tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517770 |
19 |  | Quam tạ - Câu đố Thái Nghệ An/ Quán Vi Miên s.t., dịch, giải thích . - H.: Thời đại, 2013. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520067 |
20 |  | Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái. Đồng dao Nùng. Đồng dao Tày / Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519803 |
21 |  | Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (ch.b.),.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 479tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519572 |
22 |  | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q1/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 611tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500065 |
23 |  | Văn học dân gian của người Cơ Lao Đỏ/ Hoàng Thị Cáp . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 207tr. : bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500173 |
24 |  | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. t.2/ Ngô Văn Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500195 |