1 |  | Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả/ Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503929 : A0504026 : A0504029 : A05040577-A05040578 : B0503990 : B0504124 : B0504351 : B0504370 : B0504386-B0504387 : B0504422 : B0504437 : B0523706 : B0523709-B0523711 |
2 |  | Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Chuối-dứa/ Đỗ Ngọc An...dịch . - H.: Khoa học va kỹ thuật, 1972. - 494tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500971 |
3 |  | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509144-A0509145 : B0513734 : B0513772 : B0513776 : GT0529255 |
4 |  | Công nghệ 9, Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 68tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509520-A0509521 : B0514533-B0514535 |
5 |  | Kỹ thuật ghép cây ăn quả/ Nguyễn Tinh,.. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 56tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518420 |
6 |  | Tài liệu kỹ thuật canh tác và bảo vêh thực vật trên cây ăn quả/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam . - TP.HCM.: NXBTP.HCM, 2001. - 134tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702715 |
7 |  | Sổ tay trồng cây ăn quả/ Nguyễn Mạnh Chinh . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2007. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517970-A0517972 : B0523608-B0523614 |
8 |  | Cây Xa - bô/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Quang Phong . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
9 |  | Trồng Mãng cầu/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 16tr.; 19cm |
10 |  | Cây sầu riêng/ Lê Thanh Phương, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
11 |  | Cây Nho/ Vũ Công Hậu . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
12 |  | Cây xoài/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh, Võ Hùng Nhiệm . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 24tr.; 19cm |
13 |  | Kỹ thuật trồng nhãn/ Lê Thanh Phong . - Đồng Tháp.: Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 27tr.; 19cm |
14 |  | Trồng mít/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 17tr.; 19cm |
15 |  | Kỹ thuật trồng dưa hấu/ Phạm Hồng Cúc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 35tr.; 19cm |
16 |  | Cây nho= Vitinh vini fera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
17 |  | Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Trần Thế Tục . - H. Nông nghiệp, 2000. - 115; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518487 : B0524368 |
18 |  | Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Phạm Văn Côn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 72tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518486 |
19 |  | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |
20 |  | Nhân giống vô tính cây ăn quả: Chiết, ghép, giâm cành,.../ Hoàng Ngọc Thuận . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 180tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518480 : B0524351 |
21 |  | Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới/ Trương Đính . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 104tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518620 |
22 |  | Kỹ thuật trồng cà chua/ Phạm Hồng cúc . - In lần 2. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 51tr.; 19cm |
23 |  | Cây xoài và những điều cần biết/ Phạm Thị Hương, Trần Thế Tục, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 95tr.; 19cm |
24 |  | Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Những hiểu biết căn bản về thiết lập vườn, kỹ thuật nhân giống, tạo hình và quản lý dịch hại/ TS.Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517942 |