1 | | Chăm sóc hoa cây cảnh ngày tết/ Nguyễn Hoàng Anh . - H.: Hà Nội, 2008. - 111tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514751-2, : B0520243-5 |
2 | | Hoa và cây cảnh. pII/ Đào Mạnh Khuyến . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 143tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504089-91, : B0510367, : B0510463, : B0510477, : B0510479, : B0512843, : B0523694, : B0524267 |
3 | | Hoa và cây cảnh/ Đào Mạnh Khuyến . - H.: Văn hóa dân tộc, 1996. - 202tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518395, : B0524531 |
4 | | Hoa và cây cảnh/ Đỗ Đình Thụ . - Huế, 2001. - 93tr.; 29cm |
5 | | Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh/ Trần Văn Mão . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 116tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518586 |
6 | | Kĩ thuật trồng hoa - cây cảnh / Nguyễn Mạnh Khải (ch.b.), Đinh Sơn Quang . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510559, : A0510563, : B0515956, : B0516248-9, : GT0544268-302, : GTD0701187-96 |
7 | | Kỹ thuật bonsai/ Lê Công Kiệt, Nguyễn Thiện Tịch . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1996. - 226tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0521644 |
8 | | Kỹ thuật nuôi trồng cấy lan/ Alberto Fanfani, Walter Rossi;Trần Văn Huân, Văn Tích Lượm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 254tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501041, : B0501044, : B0512280 |
9 | | Kỹ thuật nuuôi trồng hoa lan/ Nguyễn Thiên Tịch.. . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503972-4, : B0510122-3 |
10 | | Kỹ thuật trồng bonsai/ Dave Pike, Ngọc Lan dịch . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995. - 156tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0518587 |
11 | | Kỹ thuật trồng bonsai/ Trần Văn Huân, Văn Tích Lượm dịch . - H.: Phụ nữ, 1999. - 251tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504092, : A050492, : B0501402, : B0512734 |
12 | | Kỹ thuật trồng chiết ghép giâm cành hoa hồng/ Việt Phương, Lâm Thị Mỹ Hương . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 98tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504032 |
13 | | Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm kỹ thuật/ Nguyễn mạnh Khải (ch.b), Đinh Sơn Quang, Nguyễn Văn Kết . - H.: NXbHà Nội, 2004. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510184 |
14 | | Kỹ thuật trồng Mai/ Việt Phương . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 98tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504012-4 |
15 | | Kỹ thụât nuôi trồng phong lan/ Trần Văn Bảo . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1999. - 175tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0503997 |
16 | | Nghệ thuật hoa cây cảnh cây thế/ Như Mạo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 173tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518603 |
17 | | Nghệ thuật tạo hình Bonsai và non bộ Trung Quốc/ Hoàng Nam Sơn . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 117tr.; 20cm |
18 | | Nghệ thuật tạo hình Bonsai và non bộ Trung Quốc/ Hoàng Nam Sơn dịch và biên soạn . - H.: Mỹ thuật, 1995. - 117tr.; 20cm |
19 | | Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh/ Trần Văn Mão, Nguyễn Thế Nhã . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 152tr.; 21cm |
20 | | Thú chơi non bộ và kiểng bonsai/ Việt Chương . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 118tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501089, : B0505603 |
21 | | Trang trí vườn cảnh/ Đỗ Xuân Hải . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 201tr.; 20cmThông tin xếp giá: : D0700392 |
22 | | Trang trí vườn cảnh/ Đỗ Xuân Hải . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 200tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0524577 |