1 |  | Chọn giống cây trồng: Sách dùng cho sinh viên khoa Nông học và Sư phạm kỹ thuật/ PGS.PTS.Nguyễn Văn Hiển . - H.: Giáo dục, 2000 . - 367tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501110 |
2 |  | Chọn giống và công tác giống cây trồng/ G.V.Gliaep, Iu.L.Gụop; Nguyễn Thị Thuần, Lê Đình Khả dịch . - H.: Nông nghiệp, 1978. - 679tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500464 |
3 |  | Địa lý cây trồng/ Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Ngọc Lân . - H.: Giáo dục, 1980. - 120tr.;27cm Thông tin xếp giá: : C0502260-C0502261 |
4 |  | các nguyên lý về bệnh hại cây trồng : Bài giảng/ Phạm Văn Kim . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 193tr.; 29cm |
5 |  | Hỏi và đáp về các chế phẩm điều hoà sinh trưởng tăng năng suất cây trồng/ Lê Văn Tri . - Tái bản lần 1. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 82tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517892-A0517893 |
6 |  | Sinh lý cây trồng: Giáo trình/ Dương Phước Thắng, Nguyễn Quang Phổ, Lê Thị Hoa . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1991. - 455tr.; 24cm |
7 |  | 265 giống cây trồng mới/ Trương Đích . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 323tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518459 |
8 |  | Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng/ Nguyễn Văn Bộ . - In lần thứ 4. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 74tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518427 : A0518776-A0518778 : B0524630-B0524631 : B0524834-B0524839 |
9 |  | Sâu bệnh chính hại cây khoai lang và cách phòng trừ/ A.R.Braun, B.Hardy; Nguyễn Văn Đình, Vũ Đình Kha, Đỗ Tấn Dũng dịch . - H. Nông nghiệp, 2001. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518458 |
10 |  | Giới thiệu một số giống cây trồng mới ở Việt Nam (1990-2000)/ VS.TSKH.Trần Đình Long, PGS.TS.Hoàng Tuyết Mai . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518041 |
11 |  | Chọn giống cây trồng: Giáo trình dùng cho Các trường Cao đẳng Sư phạm/ Phùng Quốc Tuấn, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 145tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0510457 : A0510459 : B0515872 : B0515877 : B0515897 : GT0542897-GT0542941 |
12 |  | Chọn giống cây trồng: Giáo trình/ Phùng Quốc Tuấn, Nguyễn Quang Thạch . - H.: NXBHà Nội, 2006. - 152tr.;29cm Thông tin xếp giá: : A0510182 |
13 |  | Phương pháp dạy học côg nghệ trường trung học cơ sở: Giáo trình, Phần kĩ thuật Nông nghiệp/ Phùng Quốc Tuấn, Hoàng Thị Kim Huyền . - H.: đại học sư phạm Hà Nội, 2006. - 326tr.;29cm Thông tin xếp giá: : A0510171 |
14 |  | Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Ngô Thị Đào, Nguyễn Đình Hiền, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Văn Thiện . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 195tr.;29cm Thông tin xếp giá: : A0510181 |
15 |  | Kỹ thuật thâm canh lúa: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Nguyễn Văn Hoan . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 228tr.;29cm Thông tin xếp giá: : A0510187 |
16 |  | Cây ăn quả: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Trần Thế Tục, Đoàn Văn Lư . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 161tr.;29cm Thông tin xếp giá: : A0510189 |
17 |  | Kỹ thuật trồng một số loài cây rừng: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Xuân Quát . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 91tr.;29cm Thông tin xếp giá: : A0510180 |
18 |  | Bón phân cho cây trồng: Giáo trình/ Nguyễn Như Hà . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518635-A0518636 : B0524625-B0524627 |
19 |  | Chọn giống cây trồng: Giáo trình/ Vũ Đình Hoà, Nguyễn Văn Hoan, Vũ Văn Liệt . - H.: Nông nghiệp, 2005. - 202tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518631-A0518632 : B0524619-B0524621 |