1 |  | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 276tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500060-A0500061 : B0500315-B0500316 : GT0500721-GT0500725 : GT0500727 : GT0500729-GT0500732 : GT0500735-GT0500738 : GT0500740-GT0500742 : GT0500744-GT0500748 : GT0500750-GT0500755 : GT0500757 : GT0500759 : GT0500761 : GT0500763 : GT1500221-GT1500229 |
2 |  | Từ điển công nghệ sinh học: Việt - Anh - Pháp kèm giải thích khỏang 2500 thuật ngữ/ Nguyễn Ngọc Hải . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501120 |
3 |  | Công nghệ sinh học/ Nguyễn Mười dịch . - H.: Đại học quốc gia, 1998. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng ) Thông tin xếp giá: : A0501082-A0501083 : B0507505 : B0507517 : B0507526 : B0513709 |
4 |  | Công nghệ cad/cam/ PTS.Đòan Thị Minh Trinh . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 398tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506399 : B0501239 : B0501273 : B0501279 |
5 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504421 : B0504884 : B0504887 |
6 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504877 : B0505597 : B0505647 : GT0525104 |
7 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502790-A0502791 |
8 |  | Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam. tII/ TSBezborodov.. . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502139-A0502140 : B0504429 |
9 |  | Món ăn từ rau quả / Hải Hà . - H.: Đồng Nai, 1995. - 206tr.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0504247-A0504248 |
10 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Vật lý, Hóa học, Sinh học, công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phương Hồng.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 248tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504984-A0504985 |
11 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Vật lý, Hóa học, Sinh học, công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 155tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504978-A0504979 |
12 |  | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 8. qII: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 475tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504988-A0504989 |
13 |  | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 8. qI: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 475tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504982-A0504983 |
14 |  | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 7. qI: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 271tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504976 : A0504980 |
15 |  | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 7. qII: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 303tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504986-A0504987 |
16 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503882 |
17 |  | Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học/ Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng . - h.: Giáo dục, 1996. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505681 : B0512838 : B0513708 |
18 |  | Lí luận dạy học công nghệ: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm phần kĩ thuật công nghiệp ở trường trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Khôi . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508480-A0508481 : B0507447 : B0507454 : GT0505912-GT0505956 |
19 |  | Vệ sinh và y học thể dục thể thao/ Nông Thị Hồng, Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thủy, Lê GIa Vinh . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 311tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508710-A0508711 : B0507364 : B0507392 : B0507404 : GT0506092-GT0506115 : GT0506117-GT0506125 : GT0506127-GT0506133 : GT0506135-GT0506136 : GT0552665 |
20 |  | Công nghệ sinh học nông nghiệp: Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh . - H.: Đại học sư phạm, 2005 Thông tin xếp giá: : A0508756-A0508757 : GT0507039-GT0507044 : GT0507046-GT0507056 : GT0507059-GT0507062 : GT0507064-GT0507068 : GT0507072-GT0507076 : GT0507078-GT0507079 : GT0507082 |
21 |  | Giới thiệu giáo án công nghệ 9/ Đỗ Ngọc Hồng chủ biên . - H.: Hà Nội, 2005. - 262tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508842-A0508843 |
22 |  | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 281tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511533 |
23 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm |
24 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |