1 | | Bảo mật thông tin bằng kỹ thuật giấu thông tin trong ảnh nhị phân : Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin/ Trần Minh Cảnh . - Đà Nẵng, 2002. - 99tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500022, : LV1500025 |
2 | | How to teach english with technology / Gavin Dudeney, Nicky Hockly . - England: Person Education Limited, 2007. - 192tr.; 25cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500158, : B1500147 |
3 | | Sử dụng sóng siêu âm và chế phẩm enzyme pectinase để cải thiện chất lượng nước dâu tằm (Morus alba): Luận văn thạc sĩ Hóa học/ Nguyễn Thị Nguyên Thảo . - TP.HCM, 2012. - 85tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500053 |
4 | | Tiếp cận một số bài toán sinh học bằng kỹ thuật phân cụm và cây nhị phân: Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin / Phan Thị Thanh Thủy . - Huế, 2012. - 70tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500032 |
5 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.6, Khoa học và công nghệ/ Nguyễn Đức Khiển ch.b., Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 409tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517298 |
6 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 7. qI: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 271tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504976, : A0504980 |
7 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 7. qII: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 303tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504986-7 |
8 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 8. qI: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 475tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504982-3 |
9 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 8. qII: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 475tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504988-9 |
10 | | Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm: Bài giảng/ Vũ Trường Sơn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 70tr.; 29cm |
11 | | Các quy định của pháp luật về tin học và công nghệ thông tin/ Nguyễn Nam Trung sưu tầm và biên soạn . - H.: Lao động, 2001. - 363tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518995 |
12 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553046, : GT0553054 |
13 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
14 | | Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0504421, : B0504884, : B0504887, : GT0525134 |
15 | | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0504877, : B0505597, : B0505647, : GT0525104 |
16 | | Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503882, : B0504290, : B0504294, : B0504369, : B0504381, : GT0524726-46, : GT0553030 |
17 | | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502790-1, : B0503998, : B0504006, : B0504289, : GT0512315, : GT0526092-114 |
18 | | Công nghệ cad/cam/ PTS.Đòan Thị Minh Trinh . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 398tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506399, : B0501239, : B0501273, : B0501279 |
19 | | Công nghệ chế tạo thiết bị điện / Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 283tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520260-2, : B0526216-22 |
20 | | Công nghệ sinh học đối với vật nuôi và cây trồng/Đoàn Duy Ban, Lê Thanh Hoà . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 298tr.; 19cm |
21 | | Công nghệ sinh học nông nghiệp: Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh . - H.: Đại học sư phạm, 2005Thông tin xếp giá: : A0508756-7, : GT0507039-83 |
22 | | Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam. tII/ TSBezborodov.. . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502139-40, : B0504429 |
23 | | Công nghệ sinh học/ Nguyễn Mười dịch . - H.: Đại học quốc gia, 1998. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng )Thông tin xếp giá: : A0501082-3, : B0507505, : B0507517, : B0507526, : B0513709 |
24 | | Cơ sở công nghệ sinh học . t2 , Công nghệ hóa sinh / Đặng Thị Thu (ch.b.), Tô Kim Anh,.. . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 316tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516271, : A0516275, : B0521913, : B0521979-80 |
25 | | Cơ sở công nghệ sinh học . t3 , Công nghệ sinh học tế bào / Nguyễn Quang Thạch (ch.b.), Nguyễn Thị Lý Anh,.. . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 548tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516135-6, : B0521914, : B0521981-2 |
26 | | Cơ sở công nghệ sinh học . t4 , Công nghệ vi sinh / Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách (ch.b.), Quản Lê Hà,.. . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 523tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516137-8, : B0521915, : B0521983-4 |
27 | | Cơ sở di truyền và công nghệ gen/ Trần Thị Xô, Nguyễn Thị Lan . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 108tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519497, : B0525682 |
28 | | Giáo trình Nhập môn công nghệ sinh học/ Thái Thành Lượm (ch.b.), Thái Bình Hạnh Phúc, Phan Hoàng Giẻo, Huỳnh Văn Quốc Cảnh . - H.: Giáo dục, 2019. - 211 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300079 |
29 | | Giới thiệu giáo án công nghệ 9/ Đỗ Ngọc Hồng chủ biên . - H.: Hà Nội, 2005. - 262tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508842-3, : B0507999, : B0508006 |
30 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Nguyễn Dục Quang(ch.b), Ngô Quang Quế . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 114tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510359-60, : B0515714, : B0515721-2, : GT0542031-58, : GT0542060-7, : GT0542070-1, : GT0542073-5 |