1 |  | Tuyển tập 250 bài tóan bồi dưỡng học sinh giỏi toán cấp 2 Phần Đại Số/ Võ Đại Mau . - Tái bản lần 1. - TP.HCM: NXBTrẻ, 1995. - 200tr. ; 21cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: : B0400094 : B0400203 : B0500860 : B0514022 : GT0513302-GT0513325 |
2 |  | Hóa học đại cương. tII, Cơ sử lý thuyết các quá trình hóa học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hải Hiệp, Vũ Ngọc Ban . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 312tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500128-A0500129 : B0500412-B0500413 : GT0502076 : GT0502078 : GT0502080-GT0502086 : GT0502088-GT0502097 : GT0502099-GT0502106 : GT0502109 : GT0502112 : GT0502115 : GT0502117-GT0502120 |
3 |  | Hóa học đại cương. tIII, Thực hành trong phòng thí nghiệm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Thị Ngọc Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500122-A0500123 : B0500298-B0500299 : GT0503426-GT0503427 : GT0503429-GT0503431 : GT0503436-GT0503438 : GT0503440-GT0503448 : GT0503451-GT0503454 : GT0503456-GT0503458 : GT0503460-GT0503464 : GT0503466-GT0503470 |
4 |  | Văn bồi dưỡng học sinh năng khiếu: Trung học cơ sở/ GS.Nguyễn Đăng Mạnh, TS.Đỗ Ngọc Thống . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500440 : B0502579 : B0503166 : B0503182 : B0503628 : B0503647 : B0503831 : B0503836 : B0503840 : B0503877 : B0513409 |
5 |  | Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở: Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường/ PGS.TS.Nguyễn Đức Tồn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500420-A0500422 : B0506080 : B0506114 : B0513645 |
6 |  | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500425-A0500428 : B0506663 : B0506706 : B0506954 : B0507754 |
7 |  | Hóa học đại cương. tII, Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học/ TS.Trần Hiệp Hải, PGS.TS.Vũ Quang Ban, PGS.TS.Trần Thành Huế . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 331tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo-Dự án đào tạo giáo viên THCS ) Thông tin xếp giá: : A0501689-A0501690 : B0500604 : B0500977 : GT0552494 |
8 |  | Giải tích hàm. tI, Cơ sở lý thuyết/ Phan Đức Chính . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung và chỉnh lý. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 621tr.; 19cm |
9 |  | Cơ sở giải tích tóan học/ Sze - Tsen Hu; Phan Đức Chính dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 516tr.; 19cm |
10 |  | Thiết kế bài giảng sinh học 7/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh . - H.: Hà Nội, 2003. - 272tr.; 24cm |
11 |  | Thiết kế bài giảng sinh học 6: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 210tr.; 24cm |
12 |  | Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh . - H.: Hà Nội, 2003. - 272tr.; 24cm |
13 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu/ Trần Thành Trai . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 268tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501200 : B0501223 : B0512195 |
14 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ/ Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504196 : B0501509 |
15 |  | Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành/ PGS.Vũ Đức Thi . - H. Thống Kê, 1997. - 189tr.; 21cm |
16 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tI, Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1998. - 429tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501317 : B0511552 |
17 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tII, Thiết kế các hệ cơ sở dữ liệu/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1999. - 805tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501251 : B0512318 |
18 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tIII, Các hệ cơ sở tri thức/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 2000. - 1199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506892 : B0501765 : B0501768 : B0501869 : B0501960 : B0511547 |
19 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu: Dùng cho SV các trường CĐ,ĐH chuyên ngành công nghệ thông tin/ Anthony J. Fabbri, A. Robert Schwab; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 554tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506673-A0506674 : B0501328 : B0501837 : B0501943 |
20 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ/ Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506420 : B0501227 |
21 |  | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu / Hòang Ngọc Liên . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 956tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506057 : B0501221 : B0501244 : B0525802 |
22 |  | Lập trình cơ sở dữ liệu bằng Visual J++: Dao, RDO, IDC... / Christopher S.Lester; Bùi Xuân Thọai, Lê Khắc Bình, Trương Gia Việt dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 824tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506123-A0506124 : B0501305 : B0501313 |
23 |  | Cơ sở dữ liệu: Database/ Đỗ Trung Tuấn . - H.: Giáo dục, 1997. - 369tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0501245 : B0501267 : B0510974 |
24 |  | Những bài thực hành Visual Foxpro/ VN-Guide, Đinh Xuân Lâm . - H.: Thống kê, 2002. - 529tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501220 : B0501242 : B0501496 : B0501861 : B0512999 : GT0510149 |