1 | | Foxpro: Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 350tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501771 |
2 | | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu / Hòang Ngọc Liên . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 956tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506057, : B0501221, : B0501244, : B0525802 |
3 | | Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hiệu đính và xuất bản lần thứ 6. - H.: Thông tin và truyền thống, 2012. - 167tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0518077-8, : B0523721-3 |
4 | | Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 132tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512340-2, : B0518690-6, : GT0549051-80 |
5 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tIV- qI, Lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 432tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511769, : B0518039-41 |
6 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qIII, Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 355tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511587, : B0518024-6 |
7 | | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành. T1/ Hồ Thuần(ch.b.), Hồ Cẩm Hà . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 215tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0520272-4, : B0526244-50 |
8 | | Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành/ PGS.Vũ Đức Thi . - H. Thống Kê, 1997. - 189tr.; 21cm |
9 | | Cơ sở dữ liệu: Database/ Đỗ Trung Tuấn . - H.: Giáo dục, 1997. - 369tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501245, : B0501267, : B0510974 |
10 | | Lập trình cơ sở dữ liệu bằng Visual J++: Dao, RDO, IDC... / Christopher S.Lester; Bùi Xuân Thọai, Lê Khắc Bình, Trương Gia Việt dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 824tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506123-4, : B0501305, : B0501313 |
11 | | Lý thuyết cơ sở dữ liệu. tI/ Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kỉm Trang . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 363tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511754-5, : B0518000-2 |
12 | | Lý thuyết cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kỉm Trang . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 325tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511591, : A0511768, : B0518030-2 |
13 | | Microsoft SQL server hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp: Học cách thiết kế,.../ TS.Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H.: Thống kê, 1999. - 620tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506056, : B0501786, : B0512189 |
14 | | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ và các tri thức. tI, Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin/ Jeffrey Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1998. - 428tr.; 23cmThông tin xếp giá: : A0506615 |
15 | | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán. tI/ Patrick Valduriez; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1999. - 287tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501225, : B0511531 |
16 | | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán/ Tamer Ozsu; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1999. - 287tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506893 |
17 | | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tI, Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1998. - 429tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501317, : B0511552 |
18 | | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tII, Thiết kế các hệ cơ sở dữ liệu/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1999. - 805tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501251, : B0512318 |
19 | | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tIII, Các hệ cơ sở tri thức/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 2000. - 1199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506892, : B0501765, : B0501768, : B0501869, : B0501960, : B0511547 |
20 | | Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu/ Hồ Thuần và những người khác dịch . - H. Thống Kê, 1986. - 362tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506891 |
21 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ/ Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504196, : B0501509 |
22 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ/ Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506420, : B0501227 |
23 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu/ Hồ Cẩm Hà,.. . - H: Đại học Sư phạm, 2005. - 300tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508714-5, : B0507359, : B0507362, : B0507370, : GT0505597-641 |
24 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu/ Trần Thành Trai . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 268tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501200, : B0501223, : B0512195 |
25 | | Những bài thực hành Visual Foxpro/ VN-Guide, Đinh Xuân Lâm . - H.: Thống kê, 2002. - 529tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501220, : B0501232, : B0501242, : B0501496, : B0501861, : B0512999, : GT0510149 |
26 | | Nnguyên lý các hệ cơ sở dữ và các tri thức. tII, Thiết kế các hệ cơ sở dữ liệu/ Jeffrey Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 805tr.; 23cmThông tin xếp giá: : A0506393 |
27 | | Oracle9i PL/SQL programming/ Scott Urman . - USA: The McGrow Hill Companies, 2002. - 631tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511522, : B0517454-5 |
28 | | Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng bằng UML/ Đoàn Văn Ban, Nguyễn Thị Tĩnh . - H.: Đại học sư phạm, 2011. - 231tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0520337-9, : B0526394-400 |
29 | | Quản trị cơ sở dữ liệu: Dùng cho SV các trường CĐ,ĐH chuyên ngành công nghệ thông tin/ Anthony J. Fabbri, A. Robert Schwab; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 554tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506673-4, : B0501328, : B0501837, : B0501943 |
30 | | Thành thạo Oracle 9i quản trị cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Thiện Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2006. - 704tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509765-7, : B0515133, : B0515142, : B0515161-2 |