1 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu/ Trần Thành Trai . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 268tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501200 : B0501223 : B0512195 |
2 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ/ Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504196 : B0501509 |
3 |  | Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành/ PGS.Vũ Đức Thi . - H. Thống Kê, 1997. - 189tr.; 21cm |
4 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tI, Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1998. - 429tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501317 : B0511552 |
5 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tII, Thiết kế các hệ cơ sở dữ liệu/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1999. - 805tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501251 : B0512318 |
6 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cở sở tri thức. tIII, Các hệ cơ sở tri thức/ Jeffrey D.Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 2000. - 1199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506892 : B0501765 : B0501768 : B0501869 : B0501960 : B0511547 |
7 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu: Dùng cho SV các trường CĐ,ĐH chuyên ngành công nghệ thông tin/ Anthony J. Fabbri, A. Robert Schwab; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 554tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506673-A0506674 : B0501328 : B0501837 : B0501943 |
8 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ/ Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506420 : B0501227 |
9 |  | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu / Hòang Ngọc Liên . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 956tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506057 : B0501221 : B0501244 : B0525802 |
10 |  | Lập trình cơ sở dữ liệu bằng Visual J++: Dao, RDO, IDC... / Christopher S.Lester; Bùi Xuân Thọai, Lê Khắc Bình, Trương Gia Việt dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 824tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506123-A0506124 : B0501305 : B0501313 |
11 |  | Cơ sở dữ liệu: Database/ Đỗ Trung Tuấn . - H.: Giáo dục, 1997. - 369tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0501245 : B0501267 : B0510974 |
12 |  | Những bài thực hành Visual Foxpro/ VN-Guide, Đinh Xuân Lâm . - H.: Thống kê, 2002. - 529tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501220 : B0501242 : B0501496 : B0501861 : B0512999 : GT0510149 |
13 |  | Microsoft SQL server hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp: Học cách thiết kế,.../ TS.Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H.: Thống kê, 1999. - 620tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506056 : B0501786 : B0512189 |
14 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán. tI/ Patrick Valduriez; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1999. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501225 : B0511531 |
15 |  | Foxpro: Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 350tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0501771 |
16 |  | Nnguyên lý các hệ cơ sở dữ và các tri thức. tII, Thiết kế các hệ cơ sở dữ liệu/ Jeffrey Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 805tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : A0506393 |
17 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ và các tri thức. tI, Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin/ Jeffrey Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1998. - 428tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : A0506615 |
18 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán/ Tamer Ozsu; Trần Đức Quang dịch . - H. Thống Kê, 1999. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506893 |
19 |  | Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu/ Hồ Thuần và những người khác dịch . - H. Thống Kê, 1986. - 362tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506891 |
20 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu/ Hồ Cẩm Hà,.. . - H: Đại học Sư phạm, 2005. - 300tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508714-A0508715 : B0507359 : B0507362 : B0507370 : GT0505597-GT0505621 : GT0505623-GT0505629 : GT0505631-GT0505641 |
21 |  | Thành thạo Oracle 9i quản trị cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Thiện Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2006. - 704tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509765-A0509767 : B0515133 : B0515142 : B0515161-B0515162 |
22 |  | Oracle9i PL/SQL programming/ Scott Urman . - USA: The McGrow Hill Companies, 2002. - 631tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511522 : B0517454-B0517455 |
23 |  | Lý thuyết cơ sở dữ liệu. tI/ Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kỉm Trang . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 363tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511754-A0511755 : B0518000-B0518002 |
24 |  | Visual basic 2005. tIII-qII, Lập trình web với cơ sở dữ liệu/ Phương Lan(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 302tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511589-A0511590 : B0518028-B0518029 |