1 | | Về cấu trúc của vành QF và một số vành mở rộng: LATS Toán học: 62.46.05.01/ Lê Đức Thoang . - Huế, 2006. - 89tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500002 |
2 | | Bài giảng chuyên đề/ Lê Minh Hoàng . - 258tr |
3 | | Cấu trúc dân ca người Việt / Huyền Nga . - H.: Lao động, 2012. - 389tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519757 |
4 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1996. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501354, : B0513911 |
5 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506414-5, : B0501492 |
6 | | Cấu trúc dữ liệu 1: Giáo trình/ Trần Hạnh Nhi, ThS.Dương Anh Đức biên soạn . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1996. - 150tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506410-3, : B0501518 |
7 | | Cấu trúc dữ liệu ứng dụng và cài đặt bằng C/ Nguyễn Hồng Chương . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 254567tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505959, : B0512252 |
8 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật/ Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 349tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501276, : B0501833, : B0507282 |
9 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Tĩnh,.. . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 367tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508656-7, : B0507887-8, : GT0508075-89, : GT0508091-112, : GT0508115-9 |
10 | | Cấu trúc dữ liệu và thuật tóan: Bài tập/ PTS.Lê Minh Trung, KS.Phạm Hữu Trí, KS.Trần Tiến An . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1994. - 203tr.; 21cm |
11 | | Cấu trúc máy tính cơ bản/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 359tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506844-5, : B0501359, : B0512155, : B0512692 |
12 | | Cấu trúc máy tính nâng cao/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506416-7, : B0501292, : B0501397, : B0512086, : B0525275 |
13 | | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500171-2, : B0500475-6, : GT0503021-41, : GT0503043-65 |
14 | | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506842 |
15 | | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 205tr.; 24cm |
16 | | Cấu trúc máy tính. pI/ Lê Văn Việt . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 237tr.; 21cm |
17 | | Cấu trúc máy tính: Giáo trình, Sự tương đương của phần cứng và phần mềm/ Tống Văn On, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 554tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506843, : B0501332, : B0507272, : B0512126, : GT0522857-68, : GT0553083, : GT0553097 |
18 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 216tr.; 27cm |
19 | | Cấu trúc văn bản nghệ thuật / IU.M.Lotman; Trần Ngọc Vương, ... dịch . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 540tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515724-7, : B0521444-9 |
20 | | Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn/ Hà Huy Thái . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 126tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500396-7, : B0505993, : B0506088 |
21 | | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. tII/ A.N.Matveev; Phan Như Ngọc dịch . - H.: Giáo dục, 1980. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502613, : C0502719-21, : C0502754-6 |
22 | | Nghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số dị vòng ngưng tụ chứa O, S, N: LATS Hoá học: 62.44.27.01 / Lê Thanh Sơn . - H., 2012. - 257tr., ảnh, 30cmThông tin xếp giá: : LA1500003 |
23 | | Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc/ Z.S. Harris; Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 468tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509732-3, : A0513908-9, : B0515190-2, : B0515210, : B0520104-6 |
24 | | Polysaccharide - hoạt tính sinh học và ứng dụng / Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 400tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516298-9, : B0521916, : B0521977-8 |
25 | | Vật liệu cácbon cấu trúc nanô và các ứng dụng tiềm năng/ Phan Ngọc Minh . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2014. - 285tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1900212 |
26 | | Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng: Dùng cho SV hệ Cao đẳng và Đại học/ Kiều Xuân Thực(ch.b.), Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2010. - 199tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0520369-71, : B0526456-9, : B0526461-2 |
27 | | Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ/ W.L.Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch . - H.: Giáo dục, 1998. - 489tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500468-9, : A0500704, : B0505982, : B0510297, : B0510329, : B0510353, : B0511586-9, : GT0523339-47 |