1 |  | Kỹ thuật cắt may căn bản/ Triệu Thị Chơi . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 456tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504051 : B0501066 |
2 |  | Cắt may căn bản / Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội , 2003. - 181tr. : Hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504061-A0504062 : B0501050 : B0501074 |
3 |  | Y phục thường ngày. tII: Y phục nam giới. Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005. - 107tr.: Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508672-A0508673 : B0507904 : B0507908 : B0507911 : GT0508703-GT0508736 : GT0508738-GT0508747 |
4 |  | Y phục thường ngày. tI: Y phục phụ nữi. Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 259tr.: Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508678-A0508679 : B0507893 : B0507909 : B0507914 : GT0508568 : GT0508570-GT0508581 : GT0508583-GT0508612 |
5 |  | Kỹ thuật cắt may áo dài thời trang/ Cô Đông Yên . - Long An: NXBLong An, 1992. - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0500832 |
6 |  | Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509534-A0509535 : B0514407-B0514409 |
7 |  | Công nghệ 9: Sách giáo viên, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509581-A0509582 : B0514467-B0514469 |
8 |  | Cắt may căn bản: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 180tr.: Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500020-A0500021 : B0500258-B0500259 : GT0500046-GT0500051 : GT0500053-GT0500061 : GT0500063-GT0500067 : GT0500069-GT0500090 |