1 |  | Hệ tư tưởng Đức/ Các Mác, Ph. Ăng- Ghen . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1006tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400004 : B0400008-B0400009 |
2 |  | Biện chứng của tự nhiên/ Phriđrich Ăngghen . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 618tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400006 : A0519326 : B0400010-B0400011 |
3 |  | Chống Đuy - Rinh/ Phriđrich Ăngghen . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 765tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400007 : A0519324 : B0400012-B0400013 |
4 |  | Về chủ nghĩa Mác-Lê Nin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Hồ chí Minh . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 404tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400008-A0400009 : B0400014-B0400016 : B0525540-B0525541 |
5 |  | Nhà nước và cách mạng/ V.I. Lê - nin . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 241tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400010 : A0519292 : B0400021 |
6 |  | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản/ Các Mác . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 146tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400014 : B0400024-B0400025 : D0701541-D0701542 |
7 |  | Lut - Vich Phoi-ơ-Bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức/ Phriđrich Ăngghen . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 125tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400015 : B0400023 : B0400026 |
8 |  | Thơ tình Nguyễn Bính/ Vũ Thanh Việt . - H.: Thông tin văn hóa, 2000. - 363tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506943-A0506948 : B0503478 : B0503574 |
9 |  | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán/ V.I. Lê - Nin . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 624tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400016 : B0400031-B0400032 |
10 |  | Tuyển tập 250 bài tóan bồi dưỡng học sinh giỏi toán cấp 2 Phần Đại Số/ Võ Đại Mau . - Tái bản lần 1. - TP.HCM: NXBTrẻ, 1995. - 200tr. ; 21cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: : B0400094 : B0400203 : B0500860 : B0514022 : GT0513302-GT0513325 |
11 |  | 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502187 : A0502682 : B0400036 : B0400135-B0400147 : B0400217 : B0500811 : B0500985 : B0507339 : B0509180 : B0509216 : B0512479 |
12 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 344tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504718-A0504720 : A0506310 : B0400017-B0400019 : B0400184-B0400191 : B0400221 : B0502079 : B0502082 : B0507771 |
13 |  | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như . - Lần thứ 2. - H.: Gíao dục, 1996. - 590tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512191 : GT0514940-GT0514956 : GT0514958-GT0514964 : GT0553093 |
14 |  | Những năm tháng trong tù. tIII . - Phú Yên, 2000. - 184tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504218-A0504219 : A0504224 : B0400042-B0400056 : B0400058-B0400066 : B0504973 : B0525662-B0525677 |
15 |  | Ca dao tục ngữ/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - TP.HCM.: Văn nghệ TP.HCM, 1997. - 229 tr.; 21cm. - ( Tủ sách tham khảo văn học ) Thông tin xếp giá: : A0504681-A0504684 : B0400068 : B0502089 : B0502565 : B0508653 : B0508655 : B0508664 : B0508668 : B0508675 : B0508683 : B0511648 : B0513647 : B0513686 |
16 |  | Các chuyên đề toán PTTH Đại số và giải tích 11: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Nguyễn Danh Phan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0400076 : B0514138 |
17 |  | Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao, Nguyễn Duy/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: Văn nghệTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 334tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505272 : B0400130-B0400134 : B0504184 : B0509191 : B0509199 : B0509425 |
18 |  | Hồng Nguyên, Chính Hữu, Trần Hữu Thung, Hoàng Cầm, Quang Dũng/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400125-B0400129 : B0503664 : B0504143 : B0504158 : B0504229 : B0509434 |
19 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh Đại số 9: Sách dành cho học sinh giỏi/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 155tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0502317-A0502319 : B0400105-B0400111 : B0507164 : B0507791 : B0510252 : B0510270 : B0510273 : B0510357 |
20 |  | Lịch sử văn học Anh trích yếu/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 530tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503464-A0503465 : A0503467-A0503468 : B0400113-B0400124 : B0502454 : B0502457 : B0503852 : B0507782 |
21 |  | Toán chuyên đề Phân số và tỉ số 4&5: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502207-A0502209 : B0400078-B0400093 : B0502952 : B0507789 : B0509620 : B0509624 : C0502820 |
22 |  | Tình yêu và tội lỗi: Tiểu thuyết/ Hoàng Lại Giang . - In lần thứ 6. - H.: Văn học, 1997. - 295tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507484-A0507485 : B0400148 : B0503948 |
23 |  | Những năm tháng trong tù. tII . - Phú Yên: Phú Yên, 1997. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504217 : A0508560 : B0400077 : B0507474 : B0507498 : B0507647 : B0507659 : B0513125 : B0513493 : B0513505 : B0525661 |
24 |  | Đại số đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2000. - 196tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0400027 |