1 | | 1001 câu ca dao về người phụ nữ Việt Nam/ Võ Thành Tân sưu tầm . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1995. - 80tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0505092-3, : A0505095, : B0502117, : B0502245, : B0509916-22, : B0511517, : B0515772, : B0515780 |
2 | | 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức: Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 233tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500867 |
3 | | Bình giải ca dao/ Triều Nguyên . - Huế: Thuận Hóa, 2001. - 217tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0502065, : B0502078, : B0502094, : B0502213, : B0502477, : B0502480, : B0502575, : B0503699, : B0511774 |
4 | | Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (ch.b.),.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 479tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519572 |
5 | | Ca dao - hò vè sưu tầm trên đất Kiên Giang/ Trương Thanh Hùng s.t., giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 107tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900472 |
6 | | Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long/ Tống Khắc Hài s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 431tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900477 |
7 | | Ca dao dân ca đất Quảng : Tổng tập văn hoá văn nghệ dân gian / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 1047tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516627 |
8 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 313tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516656 |
9 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t2, Dân ca / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 939tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516628 |
10 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517226 |
11 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cm |
12 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cmThông tin xếp giá: : A0505911-2, : B0400225, : B0502071, : B0502541, : B0508215-6, : B0508220, : B0508223-4, : B0508226, : B0508230, : B0508234, : B0508238, : B0508242, : B0511629, : B0513082, : B0513339, : B0513929, : B0513936 |
13 | | Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 391tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519806 |
14 | | ca dao mẹ: Tuyển tập bài hát, Những ca khúc được yêu thích nhất . - H.: Âm nhạc, 1999. - 99tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502333, : B0512867, : B0512909 |
15 | | Ca dao Nam Trung Bộ/ Thạch Phương, Ngô Quang Hoá . - H.: Thời đại, 2012. - 498tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519880 |
16 | | Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - H. : Lao động , 2011. - 321tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517712 |
17 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.1 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 576tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900398 |
18 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.2 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 635tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500879 |
19 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.4 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 379tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500987 |
20 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.3/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 587tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501037 |
21 | | Ca dao tình yêu/ Kỳ Anh, Hồng Khánh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 159tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512408-9, : B0518834-6 |
22 | | Ca dao trong hát ru ở Tây Hòa / Ngô Sao Kim . - Phú Yên : Hội liên hiệp văn học nghệ thuật , 2006. - 95tr. ; 20cmThông tin xếp giá: : A0519927-8, : B0525760-1, : B0525767 |
23 | | Ca dao truyện cười: Những bài phê bình bình luận văn học của các nhà văn/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và trích dẫn . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Khánh Hoà: Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 109 tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506306, : A0506309 |
24 | | Ca dao trữ tình Việt Nam/ Vũ Dung và những người khác . - H.: Giáo dục, 1994. - 524tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0504684 |
25 | | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp/ Bùi Huy Đáp . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 146tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505104-6, : B0502098, : B0502543, : B0510217-21 |
26 | | Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0505181-3, : A0505188, : B0400067, : B0400069-75, : B0502076, : B0502086, : B0502114, : B0502548, : B0507141, : B0512876 |
27 | | Ca dao tục ngữ/ đỗ Văn Tân và những người khác . - Đồng Tháp: Sở văn hoá và thông tin Đồng Tháp, 1984. - 152tr.; 19cm |
28 | | Ca dao vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh . - H.: Thanh niên, 2011. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519651 |
29 | | Ca dao Việt Nam : 1945-1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 261tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515893 |
30 | | Ca dao Việt Nam phê phán những thói hư tật xấu/ Lan Hương tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2008. - 115tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512455-7, : B0518905-11 |