1 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505911-A0505912 : B0400225 : B0502071 : B0502541 : B0508215-B0508216 : B0508220 : B0508223 : B0508226 : B0508230 : B0508234 : B0508238 : B0513082 : B0513339 : B0513929 : B0513936 |
2 |  | Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0505181-A0505183 : A0505188 : B0400067 : B0400070-B0400075 : B0502076 : B0502086 : B0502114 : B0502548 : B0507141 : B0512876 |
3 |  | 1001 câu ca dao về người phụ nữ Việt Nam/ Võ Thành Tân sưu tầm . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1995. - 80tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0505092-A0505093 : A0505095 : B0502117 : B0502245 : B0509916-B0509922 : B0511517 : B0515772 : B0515780 |
4 |  | ca dao mẹ: Tuyển tập bài hát, Những ca khúc được yêu thích nhất . - H.: Âm nhạc, 1999. - 99tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502333 : B0512867 : B0512909 |
5 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tIVqI, Tục ngữ - Ca dao/ Trần thị An, Nguyễn Thị Huế biên soạn và tuyển chọng . - H.: Giáo dục, 1999. - 787tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502845-A0502846 : A0502852 : B0503026 : B0507687 |
6 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tI, Từ A đến D: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1512tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503041 : B0513038 : B0515711 |
7 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tII, Từ Đ đến NG: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1620tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503042 : B0513036 : B0515699 |
8 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tIII, Từ NH đến Y: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2393tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503043 : B0513048 : B0515718 |
9 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tIV, Tra cứu: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2775tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503044 |
10 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam/ Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 11. - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 831tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504769 : B0513820 |
11 |  | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp/ Bùi Huy Đáp . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 146tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505104-A0505106 : B0502098 : B0502543 : B0510217-B0510221 |
12 |  | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam: Tuyển chọn, phân lọai, giải thích/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Thanh niên, 2000. - 442tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505088-A0505090 : A0506346 : B0502313 : B0510830-B0510832 : B0512590 : B0513930 |
13 |  | Kinh nghiệm dân gian qua ca dao tục ngữ trên đất Phú Yên/ Bùi Tân sưu tầm . - Phú Yên: Hội văn nghệ dân gian và văn hóa các dân tộc Phú Yên, 1999. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504781 : A0505120 : A0505902-A0505904 : B0502067-B0502068 : B0509000 : B0509002 : B0509016 : B0509019 : B0509021 : B0509023 : B0509027-B0509028 : B0509035 : B0509047 : B0513934 : B0513938 |
14 |  | Ca dao: Sưu tầm ở Phú Yên/ Ngô Sao Kim biên soạn . - Phú Yên: Hội văn nghệ dân gian và văn hóa các dân tộc Phú Yên, 2002. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505913-A0505915 : B0502482 : B0502515 : B0502526 : B0502533-B0502534 : B0513881 |
15 |  | Bình giải ca dao/ Triều Nguyên . - Huế: Thuận Hóa, 2001. - 217tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502065 : B0502078 : B0502094 : B0502213 : B0502477 : B0502480 : B0502575 : B0503699 : B0511774 |
16 |  | Ca dao trữ tình Việt Nam/ Vũ Dung và những người khác . - H.: Giáo dục, 1994. - 524tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0504684 |
17 |  | Tục ngữ Ca dao Việt Nam: Chọn lọc Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H. Văn hoá dân tộc, 1997. - 480tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504778-A0504780 : B0510825-B0510829 : B0511537 : B0511823 : B0511831 : B0511899 : B0513162 |
18 |  | Tục ngữ - Ca dao dân ca chọn lọc: Dùng cho học sinh lớp 6, 7, 10/ Nguỹen quốc Tuý, Trần Gia Linh giới thiệu, tuyển chọn . - H. Giáo dục, 1993. - 150.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504776-A0504777 : A0505888 |
19 |  | Ca dao tục ngữ/ đỗ Văn Tân và những người khác . - Đồng Tháp: Sở văn hoá và thông tin Đồng Tháp, 1984. - 152tr.; 19cm |
20 |  | Ca dao truyện cười: Những bài phê bình bình luận văn học của các nhà văn/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và trích dẫn . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Khánh Hoà: Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 109 tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506306 : A0506309 |
21 |  | Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 451tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0509292 |
22 |  | Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Anh thông dụng . - 307tr |
23 |  | Năm trăm lẻ một grammer and writing quessions . - 180tr |
24 |  | Ca dao tình yêu/ Kỳ Anh, Hồng Khánh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512408-A0512409 : B0518834-B0518836 |