1 |  | Lịch sử Trung cận Đông/ Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn . - H.: Giáo dục, 2000. - 364tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501907-A0501909 : B0505070 : B0505087 : B0505089 : B0505456 : B0505470 : B0513999 |
2 |  | Mỹ thuật Châu á; Quy pháp tạo hình và phong cách/ Huỳnh Ngọc Trảng,Phạm Thiếu Hương dịch . - H.: Mỹ thuật, 1995. - 608tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502649 : B0503978 : B0504103 : B0511628 : B0512347 |
3 |  | Mỹ thuật Hi Lạp và La Mã/ Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương dịch và biên soạn . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 511tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502650 : B0509155 : B0511633 : B0512340 : B0512566 |
4 |  | Địa lý Kinh tế - Xã hội Thế giới. tII, Các nước Châu Á/ Đan Thanh, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502072 : B0505449 |
5 |  | Công nghiệp hoá hướng ngoại "sự thần kỳ" của các nie châu Á/ Hoàng Thị Thanh Nhàn . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506790-A0506793 |
6 |  | Khủng hỏang tiền tệ ở Châu Á nguyên nhân và bài học: Sách tham khảo . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 254tr.; 19cm |
7 |  | Danh nhân châu Á, gốc châu Á đoạt giải Nobel / Nguyễn Quang Học . - H. : Thanh niên, 2010. - 245tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516319-A0516320 : B0522259-B0522261 |
8 |  | Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương( 1941 - 1945). tI, Thời Nhật tấn công/ Huỳnh Văn Tòng, Lê Minh Quốc . - H.: Giáo dục, 1991. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501575-A0501576 : B0505299 : B0514044 |