1 | | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/E.Ferrwick; BS.Nguyễn Lân Đính dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 253tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502769 |
2 | | Cẩm nang chăm sóc sức khoẻ tuổi trung niên/ Đặng Quan Thanh; Nguyễn Viết Chi, Nguyễn Hữu Thăng dịch . - H. Phụ nữ, 2002. - 474tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518424 |
3 | | Cẩm nang chăm sóc trẻ từ sơ sinh đến 3 tuổi/ Thực Bình biên soạn . - H. Văn hoá thông tin, 1996. - 151tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512229 |
4 | | Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ D.M.Stoppard, M.MRCP; BS.Nguyễn Lân Đính . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 328tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502767-8 |
5 | | Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0 - 6 tuổi: tài liệu bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên đạt trình độ THSP . - H.: Giáo dục, 1996. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502782 |
6 | | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 1999. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502783, : A0505863-4, : B0501087, : B0501095, : B0502680, : B0513727 |
7 | | Chăm sóc và nuôi dạy con toàn tập/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính tổng hợp và biên dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2012. - 341tr. ; 26cmThông tin xếp giá: : A0518171, : B0523850 |
8 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 1997. - 48tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505872 |
9 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - H.:Giáo dục, 2000. - 48tr.; 21cm |
10 | | Công nghệ học nhập môn kỹ thuật chăm sóc vườn cây ăn trái và rau củ/ Nguyễn Đình Tộ, Hà Văn . - Tái bản. - Đồng Nai,NXB Đồng Nai 1999. - 90tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518418, : B0524295-7 |
11 | | Get fit, stay fit / William E. Prentice . - 4th ed. . - Boston... : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 281 tr. ; 24 cm, Thông tin xếp giá: : A0516805 |
12 | | Hãy quan tâm chăm sóc chính mình: Các thói quen để đạt hạnh phúc/ Mary Kay Mueller, Nhân Văn dịch . - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 344tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A1500400 |
13 | | Hướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3 - 36 tháng. tI, từ 3-18 tháng . - H., 2000. - 93tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505009 |
14 | | Hướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3 - 36 tháng. tII, từ 18- 36 tháng . - H., 2001. - 325tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505010 |
15 | | Người mẹ cần biết/ Kim Thanh,.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509682-3, : B0515310, : B0515312, : B0515317, : GT0535746-51, : GT0535753-90 |
16 | | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai)/ Lê Thành Nam (ch.b.),.. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 203tr. : ảnh, bản đồ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500110 |
17 | | Rèn luyện sức khoẻ bằng phương pháp vận động/ B.s.: Hoàng Công Dân (ch.b.), Phạm Thị Hương, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 178tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200146-7, B2200560-2 |
18 | | The state of the World's children 2009 : Maternal and newborn health . - New York : United Nations Children's Fund, 2008. - 158tr. ; 27cm, Thông tin xếp giá: : A0516861-2 |
19 | | Tri thức dân gian chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 201tr. : bảng, ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500276 |
20 | | Tri thức dân gian trong một số phong tục tập quán chăm sóc trẻ sơ sinh và phụ nữ thời kỳ sih nở của người Tày Cao Bằng/ Hoàng Thị Cành, Đoàn Lư . - H. : Đại học quốc gia , 2012. - 255tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0518517 |