1 |  | Nghề nuôi cá thịt/ Lộc Thị Triều . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 132tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500964 : A0518790 : B0504095 : B0513731 |
2 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502148-A0502150 : A0517945 : A0518055-A0518056 : B0501346 : B0524602 |
3 |  | Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị/ Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 256tr; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502145-A0502147 : B0501438 : B0504377 : B0504384 : B0509120 : B0509124 : B0509144 : B0509153 |
4 |  | Vaccin và thuốc thú y/ Đặng Minh Nhật, Nguyễn Minh Hòa, Nguyễn Hữu Bách . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502156-A0502157 : B0509374 : B0509392 : B0509398 |
5 |  | Bệnh gia cầm. tI/ Nguyên Thát dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 581tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502177 : C0502150 |
6 |  | 109 bệnh gia cầm: Khoa học kỹ thuật ứng dụng BS. Nguyễn Xuân Bình, BS.Trần Xuân Hạnh, BS. Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 1992. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502176 |
7 |  | Phẫu thuật gia súc/ KS.Lê Văn Thọ . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502175 : B0509444 |
8 |  | Sổ tay phòng trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Chi cục thú y Long An, 1991. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502160-A0502161 |
9 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh heo/ Dương Nghĩa Quốc . - Tái bản có bổ sung. - H.: Nông Nghiệp, 1999. - 32tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502162-A0502164 : B0507693 : B0510244 : B0510250 : B0510255 : B0510283 : B0510292 : B0511407 |
10 |  | kĩ thuật 8: Chăn nuôi cá nước ngọt/ Nguyễn Thanh Đóa, Vũ Đăng Khoa . - In lần thứ 11. - H.: Giáo dục; 2000. - 88tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500917-C0500918 |
11 |  | Bệnh sinh sản của gia súc/ Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đàng Phong . - H.: Nông nghiệp, 1979. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502147 |
12 |  | Bệnh của heo/ Vũ Văn Hóa . - H.: Nông nghiệp, 1990. - 356tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502148 |
13 |  | Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam/ Nguyễn Đăng Khôi, Nguyễn Hữu Hiến . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502149 : C0502155 |
14 |  | Sổ tay phòng trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Chi cục thú y Long An, 1991. - 93tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502151 |
15 |  | Phòng bệnh cho gà nuôi công nghiệp/ I.Bojcop...; Nguyễn Đình Chí dịch . - H.: Nông nghiệp, 1977. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502152 |
16 |  | Ngan - Vịt/ H. Đơ Cacvin; Đào Hữu Thanh dịch . - H.: Nông nghiệp, 1985. - 170tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502153 |
17 |  | Kỹ thuật chăn nuôi gà ở gia đình/ Lê Quang Phiệt . - In lần thứ 1. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 61tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0523666 |
18 |  | Thụ tinh nhân tạo: bài giảng/ Giang Thanh Nhã . - Huế: NXBHuế, 1995. - 88tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702780 |
19 |  | Giống gia súc: bài giảng/ Nguyễn Minh Hoàn, Nguyễn Tiến Văn . - Huế: NXBHuế, 1995. - 115tr.; 29cm |
20 |  | Quản lý sản xuất chăn nuôi: bài giảngh/ Nguyễn Minh Thông . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 24tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702681-D0702682 |
21 |  | Thức ăn và nuôi dưỡng gia cầm: Gà, Vịt, Ngan, Ngỗng, Gà tây/ Bùi Đức Lũng, Lê Hồng Mận . - Tái bản lần 1. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0702009 |
22 |  | Cách nuôi heo nái ở gia đình/ Lê Quang Phiệt . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1996. - 75tr.; 21cm |
23 |  | Kỹ thuật nuôi và chăm sóc các loại cá đẹp: Cá cảnh, cá L Hán/ Vĩnh Khang . - H: Thanh niên, 2007. - 319tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517833 : B0523453-B0523454 |
24 |  | Kỹ thuật nuôi chó mèo và phòng trị bệnh thường gặp/ Tô Du, Xuân Giao . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 128tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518031-A0518035 : A0518379-A0518381 : B0523675 : B0524243-B0524250 : B0524310 |