1 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 3-4 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 168tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505007 |
2 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 4-5 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2000. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505008 |
3 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 5-6 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2000. - 228tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505006 |
4 |  | Đổi mới nội dung - phương pháp chăm sóc - giáo dục trẻ từ 0 đến 6 tuổi: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998-2000 cho GV Mầm non/ Đào Như Trang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 120tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505011 |
5 |  | Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng về toán: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Đào Như Trang . - H., 1996. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505012 : A0512115-A0512116 : B0518465 |
6 |  | 100 câu đố mẫu giáo/ Lê Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - H.: Giáo dục, 2000. - 40tr.; 15cm |
7 |  | Bé tập làm nội trợ: Sách được xuất bản trong chương trình chống suy dinh dưỡng . - H.: Hà Nội, 2003. - 29tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505018 |
8 |  | Tuyển chọn truyện kể cho trẻ/ Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu . - H.: Giáo dục, 2003. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505017 |
9 |  | Vệ sinh môi trường ở trường, lớp mầm non . - H.: Hà Nội, 2003. - 64tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505016 |
10 |  | Văn học trẻ em: Giáo trình/ TS.Lã Thị Bắc Lý . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505015 |
11 |  | Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ Mần non/ TS.Đỗ Thị Minh Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505014 : GT0549723-GT0549725 : GT0549727-GT0549747 |
12 |  | Trẻ mầm non ca hát: Tuyển tập bài hát nhà trẻ, mẫu giáo/ Hoàng Văn Yến . - H.: Âm nhạc, 2003. - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505039 |
13 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 4- 5tuổi . - H., 2004. - 163tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505035 |
14 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 4-5 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505037 |
15 |  | Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục âm nhạc mẫu giáo: Theo nội dung đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục mầm non/ Hoàng Thị Yến . - H.: Âm nhạc, 2002. - 150tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505005 |
16 |  | Dnh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ Tài liệu dùng cho tập huấn giáo viên Mầm non/ TS.Lê Minh Hà.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 149tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505038 |
17 |  | Tuyển chọn trò chơi bài hát, thơ, truyện, câu đố: Theo chủ đề cho trẻ 3 4 tuổi/ Trung Tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục Mầm non . - H., 2004. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505036 : A0505679 |
18 |  | Bé học luật lệ giao thông/ Vũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm . - H.: Giáo dục, 2003. - 39tr.; 16cm Thông tin xếp giá: : A0505020 |
19 |  | Trò chơi âm nhạc cho trẻ Mầm non/ Hoàng Văn Yến . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2002. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505034 |
20 |  | Trò chơi cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ . - H., 2002. - 61tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505033 |
21 |  | Trò chuyện cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ . - H., 2002. - 61tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505032 |
22 |  | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - H.:Giáo dục, 2000. - 48tr.; 21cm |
23 |  | Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện Mẫu giáo: 3-4 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - H.:Giáo dục, 1999. - 71tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505030 |
24 |  | Tuyển tập các bài hát nhà trẻ . - H., 1996. - 46tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505029 |