1 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam / Ngô Văn Ban . - H.: Thanh niên, 2011. - 516tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519678 |
2 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. t.2/ Ngô Văn Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : hình vẽ ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500195 |
3 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. T.3 / Ngô Văn Ban . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 523tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501050 |
4 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: Dân tộc Kinh (Việt). T.4. Q.1/ Ngô Văn Ban . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 575tr.: tranh vẽ; 21cmThông tin xếp giá: : A1900354 |
5 | | Con người môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học xã hội , 2009. - 354tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516354-5, : B0522300-2 |
6 | | Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể= The definitive book of body language/ Allan, Barbara Pease, Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 452tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0518266-7, : B0524084-6 |
7 | | Giáo trình con người và môi trường/ Lê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2013. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300052, B2300104-5 |
8 | | Giáo trình môi trường và con người: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Văn Thị Phương Như, Dương Thị Oanh, Nguyễn Thị Mai Trúc . - Phu Yen: 2023. - 216 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400013 |
9 | | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa/ Phạm Minh Hạc . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 338tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505402-4, : B0502484, : B0502527-8, : B0502536, : B0502994, : B0525524-5 |
10 | | Nguồn gốc loài người trong tiến hóa/ Nguyễn Đình Khoa . - H.: Giáo dục, 2001. - 136tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501121, : B0501130, : B0501158 |
11 | | Nguồn gốc loài người trong tiến hóa/ Nguyễn Đình Khoa . - H.: Giáo dục, 2001. - 136tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501008-9 |
12 | | Những con người thép trên cung đường Trường Sơn năm xưa . - H.: Giao thông vận tải, 2012. - 21tr.: ảnh.; 24cmThông tin xếp giá: : B0524423-5 |
13 | | Tâm pháp tâm thức con người/ Phước Giác . - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2018. - 103tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A1900070 |
14 | | Tập tục chăm sóc bảo vệ, khẳng định thân phận, tôn vinh con người của làng - xã Hưng Yên/ Vũ Tiến Kỳ . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 559tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900346 |
15 | | Tiếng chuông cảnh tỉnh cho thế kỷ XXI/ Daisaku Ikeda,Aureuo Peccei; Trương Chính dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1993. - 218r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505739 |
16 | | Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay/ Nghiêm Văn Thái . - In lần thứ 2. - H.: Trung tâm Khoa học - Xã hội, 2001. - 323tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519272 |
17 | | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507921, : B0503053 |
18 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh phương pháp luận nghiên cứu con người . t1, Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa con người và văn hoá / Phạm Minh Hạc, Phạm Thành Nghị, Trịnh Thị Kim Ngọc . - H. : Khoa học xã hội , 2010. - 251tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : A0516596, : B0522439 |
19 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh phương pháp luận nghiên cứu con người . t2, Hồ Chí Minh từ đạo đức truyền thống đến đạo đức cách mạng / Phạm Minh Hạc, Phạm Thanh Nghị, Trịnh Thị Kim Ngọc . - H. : Khoa học xã hội , 2010. - 201tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : A0516551-2, : B0522420-2 |
20 | | Venezuela - Nhân quyền và dân chủ (1999 - 2009) / Carlos González Irago ; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương ; Trần Thị Oanh h.đ . - H. : Thế giới, 2014. - 370tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500348-9, : B1500212-6 |
21 | | Về con con người mới xã hội chủ nghĩa/ C.Mác, Ph.Ăng-Ghen, V.I.Lênin, I.V.Xta-lin . - H.: Sự thật, 1978. - 361tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0502125 |
22 | | Về vấn đề xây dựng con người mới/ Phạm Như Cương.. . - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 561tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0501045 |
23 | | Về xây dựng con người mới/ Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 212tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505386-7, : B0501561, : B0501567, : B0501946, : B0501976, : B0502269, : B0508516-7, : B0508520-1, : B0508524-5, : B0508536-7, : B0508571, : B0515879 |