1 | | Luật tục Chăm và luật tục Raglai/ Phan Đăng Nhật, Nguyễn Thế Sang . - H.: Văn hoá dân tộc, 2012. - 771tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519784 |
2 | | Chủ đất trong cộng đồng người Ma Coong ở Việt Nam/ Nguyễn Văn Trung . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 255tr.: ảnh, bảng,21cmThông tin xếp giá: : A1900413 |
3 | | Cư dân Faifo - Hội An trong lịch sử / Nguyễn Chí Trung . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 379tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515899 |
4 | | Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam : Truyền thống và biến đổi / Phạm Quang Hoan (ch.b.), Trần Bình, Trần Hồng Hạnh... . - H.: Văn hoá Thông tin, 2012. - 519tr.; 21cm |
5 | | Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam : Truyền thống và biến đổi / Phạm Quang Hoan (ch.b.), Trần Bình, Trần Hồng Hạnh... . - H.: Văn hoá Thông tin, 2012. - 519tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519835 |
6 | | Dân tộc học đại cương/ Đặng Nghiêm Vạn, Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - H.: Giáo dục, 1998. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501532, : B0513992, : GT0553087, : GT0553098 |
7 | | Dân tộc học đại cương/ Lê Sỹ Giáo(ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Giáo dục, 1998. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0555537-42 |
8 | | Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam/ B.s.: Khổng Diễn, Trần Bình (ch.b.), Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 369tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519557 |
9 | | Hương ước Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H.: Sân khấu, 2016. - 575tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900449 |
10 | | Luật tục trong xã hội Chăm/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H.: Thanh niên, 2012. - 280tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519654 |
11 | | Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam/ GS.Phan Hữu Dật . - H.: Đại học Quốc gia Hà nội, 1998. - 719tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505101-3, : B0501725, : B0501727, : B0512386, : B0512701, : B0513857, : B0514002 |
12 | | Người Mường ở Hoà Bình/ Trần Từ . - H.: Thời đại , 2012. - 535tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519831 |
13 | | Người Rục ở Việt Nam / Võ Xuân Trang . - H.: Thanh niên, 2012. - 239tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519882 |
14 | | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam. T.1/ Nguyễn Khắc Tụng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 522tr.: ảnh, hình vẽ, 21cmThông tin xếp giá: : A1500754 |
15 | | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Tụng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 471tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500945 |
16 | | Tập tục truyền thống của người Bơhnar Kriêm/ Yang Danh . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 335tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519739 |
17 | | Ứng xử của người Dao Đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước / Phạm Công Hoan . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 295tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500749 |
18 | | Văn hoá - xã hội Chăm - nghiên cứu và đối thoại / Inrasara . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 463tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517745 |
19 | | Văn hoá gia tộc Raglai góc nhìn từ nghệ nhân/ Hải Liên s.t., biên dịch, giới thiệu . - H.: Khoa học xã hội , 2011. - 325tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519565 |
20 | | Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê Đê/ Buôn Krông Tuyết Nhung . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 335tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519736 |
21 | | Văn hoá người Xtiêng/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiến . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 167tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501034 |
22 | | Văn hóa các dân tộc Việt Nam . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 447tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500346, : B1500210 |
23 | | Văn hóa lễ tục ABC/ Phạm Côn Sơn . - H.: Văn hóa dân tộc , 2012. - 1527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519868 |
24 | | Văn hóa tộc người Châu Âu/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 584tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517809-10, : B0523384-6 |
25 | | Văn hóa tộc người Châu Đại Dương/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 636tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517813-4, : B0523390-2 |
26 | | Văn hóa tộc người Châu Mỹ/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 664tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517811-2, : B0523387-9 |
27 | | Văn hóa tộc người Châu Phi/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 432tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517815-6, : B0523393-5 |